Phong độ Gimhae City gần đây, KQ Gimhae City mới nhất
Phong độ Gimhae City gần đây
-
26/04/2025Paju Citizen FCGimhae City0 - 1W
-
19/04/2025Gangneung CityGimhae City1 - 0D
-
05/04/2025Gimhae CityGyeongju KHNP0 - 1L
-
29/03/2025Gimhae CityDaejeon Korail2 - 0W
-
15/03/2025Ulsan CitizensGimhae City0 - 0W
-
02/03/2025Jeonbuk Hyundai Motors IIGimhae City1 - 0W
-
02/11/2024Gimhae CityGangneung City1 - 0W
-
26/10/2024Gyeongju KHNPGimhae City1 - 0L
-
16/04/2025Daegu FCGimhae City1 - 0L
-
23/03/2025Gimhae CityGeoje Citizen0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [5-1]
Thống kê phong độ Gimhae City gần đây, KQ Gimhae City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Gimhae City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Gimhae City gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Paju Citizen FCGimhae City0 - 1W
-
19/04/2025Gangneung CityGimhae City1 - 0D
-
05/04/2025Gimhae CityGyeongju KHNP0 - 1L
-
29/03/2025Gimhae CityDaejeon Korail2 - 0W
-
15/03/2025Ulsan CitizensGimhae City0 - 0W
-
02/03/2025Jeonbuk Hyundai Motors IIGimhae City1 - 0W
-
02/11/2024Gimhae CityGangneung City1 - 0W
-
26/10/2024Gyeongju KHNPGimhae City1 - 0L
-
16/04/2025Daegu FCGimhae City1 - 0L
-
23/03/2025Gimhae CityGeoje Citizen0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [5-1]
- Kết quả Gimhae City mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Gimhae City mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gimhae City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimhae City (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Gimhae City (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Korail | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T T B H T T |
2 | Gimhae City | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | T T T B H T |
3 | Pocheon FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 12 | T T T T B |
4 | Gyeongju KHNP | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | B T T T T |
5 | Siheung City | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 12 | T T B T T |
6 | Changwon City | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 10 | T B B H T T |
7 | Yangpyeong | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T B H T |
8 | Yeoju Sejong | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T B B T |
9 | Chuncheon Citizen | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 9 | B B T T T B |
10 | Busan Transportation Corporation | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T B T |
11 | Paju Citizen FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B T H B B |
12 | Gangneung City | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 3 | B B H H H B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 | B T B B B B |
14 | Ulsan Citizens | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H H B B |
15 | Mokpo City | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: