Phong độ Szombathelyi Haladas gần đây, KQ Szombathelyi Haladas mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Szombathelyi Haladas gần đây

  • 20/04/2025
    Szombathelyi Haladas
    Puskas Academy II
    0 - 1
    L
  • 13/04/2025
    MTE Mosonmagyarovar
    Szombathelyi Haladas
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    Szombathelyi Haladas
    ETO Akademia
    1 - 1
    D
  • 30/03/2025
    Szombathelyi Haladas
    Ujpesti TE B
    0 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Szombathelyi Haladas
    Budaorsi SC
    0 - 2
    L
  • 09/03/2025
    III.Keruleti TVE
    Szombathelyi Haladas
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Szombathelyi Haladas
    Kelen SC
    2 - 0
    W
  • 22/02/2025
    Szombathelyi Haladas
    Nagykanizsai TE 1866
    1 - 2
    L
  • 15/02/2025
    Matav Sopron MFC
    Szombathelyi Haladas
    0 - 0
    D
  • 12/02/2025
    Kaposvar
    Szombathelyi Haladas
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Szombathelyi Haladas gần đây, KQ Szombathelyi Haladas mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 5 4

Thống kê phong độ Szombathelyi Haladas gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 3 0 2 1
- Hạng 3 Hungary 7 1 3 3

Phong độ Szombathelyi Haladas gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Szombathelyi Haladas mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/02/2025
    Szombathelyi Haladas
    Nagykanizsai TE 1866
    1 - 2
    L
  • 15/02/2025
    Matav Sopron MFC
    Szombathelyi Haladas
    0 - 0
    D
  • 12/02/2025
    Kaposvar
    Szombathelyi Haladas
    0 - 0
    D
  • - Kết quả Szombathelyi Haladas mới nhất ở giải Hạng 3 Hungary

  • 20/04/2025
    Szombathelyi Haladas
    Puskas Academy II
    0 - 1
    L
  • 13/04/2025
    MTE Mosonmagyarovar
    Szombathelyi Haladas
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    Szombathelyi Haladas
    ETO Akademia
    1 - 1
    D
  • 30/03/2025
    Szombathelyi Haladas
    Ujpesti TE B
    0 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Szombathelyi Haladas
    Budaorsi SC
    0 - 2
    L
  • 09/03/2025
    III.Keruleti TVE
    Szombathelyi Haladas
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Szombathelyi Haladas
    Kelen SC
    2 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Szombathelyi Haladas gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Szombathelyi Haladas (sân nhà) 6 1 0 0
Szombathelyi Haladas (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szombathelyi Haladas thắng
Bại: là số trận Szombathelyi Haladas thua

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 26 17 4 5 53 37 16 55 T T T T H T
2 Kazincbarcika 26 12 9 5 45 26 19 45 T H B T H B
3 Vasas 26 14 3 9 40 30 10 45 T T B T B T
4 Kozarmisleny SE 26 12 6 8 38 35 3 42 T T T T B B
5 Szentlorinc SE 26 10 10 6 36 27 9 40 H H H T H B
6 Szeged Csanad 26 9 10 7 32 28 4 37 H H T B B T
7 Mezokovesd Zsory 26 10 6 10 37 32 5 36 T B T B T T
8 Budapest Honved 26 10 5 11 36 36 0 35 B T T T H T
9 BVSC Zuglo 26 7 11 8 25 28 -3 32 T H B B T H
10 SOROKSAR 26 8 7 11 34 38 -4 31 B B T H T H
11 Dafuji cloth MTE 26 8 7 11 38 47 -9 31 B B B T T H
12 Csakvari TK 26 8 6 12 35 42 -7 30 H B B B B H
13 FC Ajka 26 7 9 10 29 36 -7 30 B T H B H H
14 Bekescsaba 26 7 7 12 24 31 -7 28 B H H B T B
15 Gyirmot SE 26 6 9 11 34 40 -6 27 H H B B H B
16 Tatabanya 26 6 5 15 25 48 -23 23 B B H H B H

Cập nhật: