Phong độ Fram Reykjavik gần đây, KQ Fram Reykjavik mới nhất
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
-
29/04/2025Fram ReykjavikAfturelding2 - 0W
-
24/04/2025IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik2 - 1L
-
14/04/2025Fram ReykjavikBreidablik0 - 2W
-
07/04/2025Fram ReykjavikAkranes0 - 1L
-
19/04/2025Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0W
-
14/03/20251 Fram ReykjavikRanheim IL 10 - 1L
-
08/03/2025LillestromFram Reykjavik4 - 0L
-
28/02/2025KA AkureyriFram Reykjavik1 - 3W
-
22/02/2025Fram ReykjavikUMF Njardvik1 - 1L
-
15/02/2025FylkirFram Reykjavik0 - 0L
Thống kê phong độ Fram Reykjavik gần đây, KQ Fram Reykjavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Fram Reykjavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Fram Reykjavik gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025Fram ReykjavikAfturelding2 - 0W
-
24/04/2025IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik2 - 1L
-
14/04/2025Fram ReykjavikBreidablik0 - 2W
-
07/04/2025Fram ReykjavikAkranes0 - 1L
-
14/03/20251 Fram ReykjavikRanheim IL 10 - 1L
-
08/03/2025LillestromFram Reykjavik4 - 0L
-
19/04/2025Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0W
-
28/02/2025KA AkureyriFram Reykjavik1 - 3W
-
22/02/2025Fram ReykjavikUMF Njardvik1 - 1L
-
15/02/2025FylkirFram Reykjavik0 - 0L
- Kết quả Fram Reykjavik mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Fram Reykjavik mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fram Reykjavik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Fram Reykjavik mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fram Reykjavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Reykjavik (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Fram Reykjavik (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T B H |
3 | Vestri | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T B |
4 | IBV Vestmannaeyjar | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B H T T |
5 | KR Reykjavik | 4 | 1 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 6 | H H H T |
6 | Valur Reykjavik | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 6 | H H T H |
7 | Fram Reykjavik | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 6 | B T B T |
8 | Stjarnan Gardabaer | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | T T B B |
9 | Afturelding | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 4 | B H T B |
10 | KA Akureyri | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 4 | H B B T |
11 | Akranes | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | T B B B |
12 | Hafnarfjordur | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B