Phong độ Barito Putera gần đây, KQ Barito Putera mới nhất
Phong độ Barito Putera gần đây
-
02/05/2025Barito PuteraDewa United FC1 - 0D
-
26/04/2025PSBS BiakBarito Putera 12 - 0L
-
19/04/2025Barito PuteraPersis Solo FC0 - 0L
-
13/04/2025Persita TangerangBarito Putera1 - 0L
-
13/03/20251 Arema FCBarito Putera3 - 1L
-
08/03/20251 Barito PuteraMalut United1 - 1D
-
03/03/2025PSS SlemanBarito Putera0 - 1W
-
24/02/2025Barito PuteraBali United2 - 0W
-
16/02/20251 Borneo FCBarito Putera2 - 1L
-
08/02/2025Barito PuteraSemen Padang1 - 1W
Thống kê phong độ Barito Putera gần đây, KQ Barito Putera mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Barito Putera gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Barito Putera gần đây: theo giải đấu
-
02/05/2025Barito PuteraDewa United FC1 - 0D
-
26/04/2025PSBS BiakBarito Putera 12 - 0L
-
19/04/2025Barito PuteraPersis Solo FC0 - 0L
-
13/04/2025Persita TangerangBarito Putera1 - 0L
-
13/03/20251 Arema FCBarito Putera3 - 1L
-
08/03/20251 Barito PuteraMalut United1 - 1D
-
03/03/2025PSS SlemanBarito Putera0 - 1W
-
24/02/2025Barito PuteraBali United2 - 0W
-
16/02/20251 Borneo FCBarito Putera2 - 1L
-
08/02/2025Barito PuteraSemen Padang1 - 1W
- Kết quả Barito Putera mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barito Putera gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barito Putera (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Barito Putera (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 30 | 18 | 10 | 2 | 54 | 27 | 27 | 64 | B T T H T T |
2 | Dewa United FC | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 31 | 25 | 53 | T T B H T B |
3 | Persebaya Surabaya | 30 | 15 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 53 | T T H H T H |
4 | Putra Delta Sidoarjo FC | 30 | 13 | 11 | 6 | 40 | 29 | 11 | 50 | T H T T H T |
5 | Bali United | 31 | 13 | 8 | 10 | 47 | 35 | 12 | 47 | H B H B T T |
6 | Persija Jakarta | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 35 | 8 | 47 | T B B H T B |
7 | Borneo FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 46 | B B T H H T |
8 | PSM Makassar | 30 | 10 | 14 | 6 | 38 | 28 | 10 | 44 | T B H T H B |
9 | PSBS Biak | 30 | 12 | 8 | 10 | 40 | 39 | 1 | 44 | H T T T H T |
10 | Arema FC | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 44 | 6 | 43 | B T T B B H |
11 | Persita Tangerang | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 35 | -5 | 42 | H B B T T B |
12 | Persik Kediri | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 36 | B B H H B B |
13 | Madura United | 30 | 9 | 6 | 15 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T T B T T |
14 | Persis Solo FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 41 | -12 | 32 | T H T B T T |
15 | Barito Putera | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 50 | -13 | 29 | T H B B B B |
16 | Semen Padang | 30 | 7 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 28 | H B B B T T |
17 | PSIS Semarang | 31 | 6 | 7 | 18 | 26 | 48 | -22 | 25 | H B H B B B |
18 | PSS Sleman | 30 | 7 | 4 | 19 | 33 | 47 | -14 | 22 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia