Phong độ Persepolis gần đây, KQ Persepolis mới nhất
Phong độ Persepolis gần đây
-
01/05/2025Mes RafsanjanPersepolis0 - 3W
-
18/04/2025PersepolisSepahan0 - 2L
-
11/04/20251 Nassaji MazandaranPersepolis 10 - 0W
-
05/04/2025PersepolisEsteghlal Khozestan0 - 0D
-
30/03/2025Shams Azar QazvinPersepolis1 - 1L
-
14/03/2025PersepolisMalavan1 - 0W
-
07/03/2025Chadormalou ArdakanPersepolis0 - 1W
-
27/02/2025PersepolisEsteghlal Tehran1 - 0W
-
22/02/2025Aluminium ArakPersepolis0 - 0D
-
17/02/2025PersepolisAl-Nassr0 - 0D
Thống kê phong độ Persepolis gần đây, KQ Persepolis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Persepolis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Iran | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Persepolis gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025PersepolisAl-Nassr0 - 0D
-
01/05/2025Mes RafsanjanPersepolis0 - 3W
-
18/04/2025PersepolisSepahan0 - 2L
-
11/04/20251 Nassaji MazandaranPersepolis 10 - 0W
-
05/04/2025PersepolisEsteghlal Khozestan0 - 0D
-
30/03/2025Shams Azar QazvinPersepolis1 - 1L
-
14/03/2025PersepolisMalavan1 - 0W
-
07/03/2025Chadormalou ArdakanPersepolis0 - 1W
-
27/02/2025PersepolisEsteghlal Tehran1 - 0W
-
22/02/2025Aluminium ArakPersepolis0 - 0D
- Kết quả Persepolis mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Persepolis mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Persepolis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persepolis (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Persepolis (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 27 | 19 | 4 | 4 | 47 | 15 | 32 | 61 | T T T H T T |
2 | Sepahan | 27 | 15 | 11 | 1 | 43 | 17 | 26 | 56 | H H T H T T |
3 | Persepolis | 28 | 16 | 6 | 6 | 38 | 19 | 19 | 54 | T B H T B T |
4 | Foolad Khozestan | 28 | 14 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 49 | B H T T B H |
5 | Gol Gohar FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 19 | 15 | 4 | 38 | T B B H H H |
6 | Malavan | 27 | 10 | 6 | 11 | 28 | 28 | 0 | 36 | T B T B T B |
7 | Zob Ahan | 27 | 8 | 11 | 8 | 24 | 24 | 0 | 35 | B H T B H T |
8 | Chadormalou Ardakan | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 27 | -5 | 33 | B B T H H H |
9 | Kheybar Khorramabad | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 29 | -6 | 32 | T H H B T H |
10 | Aluminium Arak | 27 | 6 | 13 | 8 | 25 | 24 | 1 | 31 | T B B H H H |
11 | Esteghlal Khozestan | 28 | 6 | 13 | 9 | 17 | 25 | -8 | 31 | H T H H B H |
12 | Esteghlal Tehran | 27 | 6 | 12 | 9 | 24 | 29 | -5 | 30 | H H B B H H |
13 | Shams Azar Qazvin | 27 | 7 | 8 | 12 | 22 | 33 | -11 | 29 | T T T H H B |
14 | Mes Rafsanjan | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B H B T B |
15 | Nassaji Mazandaran | 28 | 3 | 13 | 12 | 12 | 22 | -10 | 22 | H B H B B H |
16 | Havadar SC | 28 | 4 | 9 | 15 | 16 | 45 | -29 | 21 | T T H B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran