Phong độ Ascoli gần đây, KQ Ascoli mới nhất
Phong độ Ascoli gần đây
-
27/04/2025AscoliLegnago Salus 11 - 1L
-
23/04/2025Sestri LevanteAscoli0 - 0D
-
13/04/2025AscoliSassari Torres0 - 0L
-
05/04/2025GubbioAscoli0 - 0D
-
30/03/2025AscoliVis Pesaro0 - 0D
-
22/03/2025PontederaAscoli0 - 0D
-
15/03/2025AscoliArezzo0 - 0W
-
12/03/2025Nuovo CampobassoAscoli 10 - 0L
-
08/03/20251 AscoliAsd Pineto Calcio0 - 0L
-
04/03/2025PerugiaAscoli1 - 1L
Thống kê phong độ Ascoli gần đây, KQ Ascoli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Ascoli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Ascoli gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025AscoliLegnago Salus 11 - 1L
-
23/04/2025Sestri LevanteAscoli0 - 0D
-
13/04/2025AscoliSassari Torres0 - 0L
-
05/04/2025GubbioAscoli0 - 0D
-
30/03/2025AscoliVis Pesaro0 - 0D
-
22/03/2025PontederaAscoli0 - 0D
-
15/03/2025AscoliArezzo0 - 0W
-
12/03/2025Nuovo CampobassoAscoli 10 - 0L
-
08/03/20251 AscoliAsd Pineto Calcio0 - 0L
-
04/03/2025PerugiaAscoli1 - 1L
- Kết quả Ascoli mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ascoli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ascoli (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Ascoli (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 35 | 25 | 6 | 4 | 77 | 34 | 43 | 81 | T T B T T T |
2 | Pisa | 35 | 22 | 6 | 7 | 59 | 31 | 28 | 72 | T T B T T T |
3 | Spezia | 35 | 16 | 15 | 4 | 53 | 27 | 26 | 63 | H B T H H T |
4 | Cremonese | 35 | 15 | 12 | 8 | 57 | 39 | 18 | 57 | T H T H T H |
5 | Juve Stabia | 35 | 14 | 11 | 10 | 41 | 39 | 2 | 53 | T T T H B T |
6 | Palermo | 35 | 13 | 9 | 13 | 48 | 40 | 8 | 48 | B T T B T B |
7 | Catanzaro | 35 | 10 | 18 | 7 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B H H B B |
8 | Modena | 35 | 10 | 14 | 11 | 45 | 45 | 0 | 44 | B T T B T B |
9 | Bari | 35 | 9 | 17 | 9 | 39 | 37 | 2 | 44 | H B H T B B |
10 | Cesena | 35 | 11 | 11 | 13 | 42 | 46 | -4 | 44 | H B H H B B |
11 | Carrarese | 35 | 10 | 11 | 14 | 35 | 45 | -10 | 41 | H T H H T B |
12 | SudTirol | 35 | 11 | 8 | 16 | 45 | 53 | -8 | 41 | H B H B T T |
13 | Mantova | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 53 | -8 | 40 | B T T H B T |
14 | Frosinone | 35 | 8 | 15 | 12 | 35 | 47 | -12 | 39 | T T H H H B |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 35 | 9 | 11 | 15 | 37 | 48 | -11 | 38 | H B B B T T |
16 | Brescia | 35 | 8 | 14 | 13 | 38 | 45 | -7 | 38 | B T B H B T |
17 | Salernitana | 35 | 9 | 9 | 17 | 33 | 46 | -13 | 36 | H B B T T B |
18 | Sampdoria | 35 | 7 | 15 | 13 | 35 | 47 | -12 | 36 | H B B T B H |
19 | Cittadella | 35 | 9 | 8 | 18 | 26 | 52 | -26 | 35 | B H H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 35 | 7 | 13 | 15 | 30 | 50 | -20 | 30 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: