Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây, KQ FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
26/04/2025FC Zhetysu TaldykorganFK Yelimay Semey0 - 2L
-
19/04/2025OrdabasyFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0L
-
05/04/2025FC Zhetysu TaldykorganZhenis0 - 0D
-
30/03/2025Lokomotiv AstanaFC Zhetysu Taldykorgan2 - 0L
-
08/03/2025FC Zhetysu TaldykorganUlytau Zhezkazgan0 - 0D
-
02/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0D
-
10/11/2024Lokomotiv AstanaFC Zhetysu Taldykorgan5 - 0L
-
03/11/2024FC Zhetysu TaldykorganFK Atyrau0 - 2L
-
13/04/2025Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
21/02/2025Shinnik YaroslavlFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0L
Thống kê phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây, KQ FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Kazakhstan | 8 | 0 | 3 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Shinnik YaroslavlFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0L
-
26/04/2025FC Zhetysu TaldykorganFK Yelimay Semey0 - 2L
-
19/04/2025OrdabasyFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0L
-
05/04/2025FC Zhetysu TaldykorganZhenis0 - 0D
-
30/03/2025Lokomotiv AstanaFC Zhetysu Taldykorgan2 - 0L
-
08/03/2025FC Zhetysu TaldykorganUlytau Zhezkazgan0 - 0D
-
02/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0D
-
10/11/2024Lokomotiv AstanaFC Zhetysu Taldykorgan5 - 0L
-
03/11/2024FC Zhetysu TaldykorganFK Atyrau0 - 2L
-
13/04/2025Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Zhetysu Taldykorgan (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
FC Zhetysu Taldykorgan (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T T T H T |
2 | Lokomotiv Astana | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 17 | T T T H T T |
3 | FK Yelimay Semey | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | B T H T T T |
4 | FK Aktobe Lento | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T B T |
5 | Tobol Kostanai | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H T T B |
6 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B H B T T |
7 | Okzhetpes | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H B T H |
8 | Ordabasy | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 8 | H B H B T T |
9 | Turan Turkistan | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | T B B T H B |
10 | Zhenis | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H H H B H |
11 | Kaisar Kyzylorda | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B H B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | H H B H B B |
13 | FK Atyrau | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 21 | -15 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 8 | -7 | 2 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan