Phong độ Ordabasy gần đây, KQ Ordabasy mới nhất
Phong độ Ordabasy gần đây
-
27/04/2025OrdabasyTuran Turkistan1 - 0W
-
19/04/2025OrdabasyFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0W
-
05/04/2025Lokomotiv AstanaOrdabasy1 - 1L
-
30/03/2025OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
-
08/03/2025FC Kairat AlmatyOrdabasy 13 - 0L
-
01/03/2025OrdabasyFK Aktobe Lento0 - 0D
-
13/04/2025Khan Tengri FCOrdabasy 10 - 1W
-
23/02/2025Neftchi FargonaOrdabasy0 - 0L
-
20/02/2025OrdabasyGareji Sagarejo1 - 2L
-
12/02/2025FC TelaviOrdabasy0 - 2W
Thống kê phong độ Ordabasy gần đây, KQ Ordabasy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Ordabasy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Kazakhstan | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Ordabasy gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Neftchi FargonaOrdabasy0 - 0L
-
20/02/2025OrdabasyGareji Sagarejo1 - 2L
-
12/02/2025FC TelaviOrdabasy0 - 2W
-
27/04/2025OrdabasyTuran Turkistan1 - 0W
-
19/04/2025OrdabasyFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0W
-
05/04/2025Lokomotiv AstanaOrdabasy1 - 1L
-
30/03/2025OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
-
08/03/2025FC Kairat AlmatyOrdabasy 13 - 0L
-
01/03/2025OrdabasyFK Aktobe Lento0 - 0D
-
13/04/2025Khan Tengri FCOrdabasy 10 - 1W
- Kết quả Ordabasy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ordabasy mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Ordabasy mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ordabasy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ordabasy (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Ordabasy (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T T T H T |
2 | Lokomotiv Astana | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 17 | T T T H T T |
3 | FK Yelimay Semey | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | B T H T T T |
4 | FK Aktobe Lento | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T B T |
5 | Tobol Kostanai | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H T T B |
6 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B H B T T |
7 | Okzhetpes | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H B T H |
8 | Ordabasy | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 8 | H B H B T T |
9 | Turan Turkistan | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | T B B T H B |
10 | Zhenis | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H H H B H |
11 | Kaisar Kyzylorda | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B H B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | H H B H B B |
13 | FK Atyrau | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 21 | -15 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 8 | -7 | 2 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan