Phong độ KF Fushe Kosova gần đây, KQ KF Fushe Kosova mới nhất
Phong độ KF Fushe Kosova gần đây
-
07/04/2025KF VjosaKF Fushe Kosova0 - 1W
-
05/02/2025KF Fushe KosovaKF Feronikeli0 - 0L
-
22/01/2025KF Fushe KosovaKF Trepca Mitrovice0 - 3L
-
04/12/2024KF Fushe KosovaMalisheva0 - 1L
-
25/05/2024KF Fushe KosovaKF Feronikeli0 - 1L
-
18/05/2024PrishtinaKF Fushe Kosova1 - 0L
-
12/05/2024KF BallkaniKF Fushe Kosova1 - 0L
-
09/05/2024KF Fushe KosovaKF Dukagjini0 - 2L
-
05/05/2024KF Drita GjilanKF Fushe Kosova1 - 0L
-
27/04/2024KF Fushe KosovaKF Liria Prizren0 - 2L
Thống kê phong độ KF Fushe Kosova gần đây, KQ KF Fushe Kosova mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ KF Fushe Kosova gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 6 | 0 | 0 | 6 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng Nhất Kosovo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp QG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KF Fushe Kosova gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2024KF Fushe KosovaKF Feronikeli0 - 1L
-
18/05/2024PrishtinaKF Fushe Kosova1 - 0L
-
12/05/2024KF BallkaniKF Fushe Kosova1 - 0L
-
09/05/2024KF Fushe KosovaKF Dukagjini0 - 2L
-
05/05/2024KF Drita GjilanKF Fushe Kosova1 - 0L
-
27/04/2024KF Fushe KosovaKF Liria Prizren0 - 2L
-
05/02/2025KF Fushe KosovaKF Feronikeli0 - 0L
-
22/01/2025KF Fushe KosovaKF Trepca Mitrovice0 - 3L
-
07/04/2025KF VjosaKF Fushe Kosova0 - 1W
-
04/12/2024KF Fushe KosovaMalisheva0 - 1L
- Kết quả KF Fushe Kosova mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Fushe Kosova mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KF Fushe Kosova mới nhất ở giải Hạng Nhất Kosovo
- Kết quả KF Fushe Kosova mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Fushe Kosova gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Fushe Kosova (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
KF Fushe Kosova (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 32 | 21 | 6 | 5 | 54 | 23 | 31 | 69 | T B T T B T |
2 | KF Ballkani | 32 | 15 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 55 | T T T H T B |
3 | Malisheva | 32 | 13 | 9 | 10 | 40 | 35 | 5 | 48 | T T B B B H |
4 | KF Ferizaj | 32 | 14 | 6 | 12 | 36 | 38 | -2 | 48 | B T T H T T |
5 | Gjilani | 32 | 12 | 9 | 11 | 44 | 44 | 0 | 45 | T B B H T T |
6 | Prishtina | 32 | 10 | 13 | 9 | 38 | 32 | 6 | 43 | B T B H H T |
7 | KF Dukagjini | 32 | 11 | 8 | 13 | 30 | 41 | -11 | 41 | T B H H T H |
8 | KF Llapi | 32 | 10 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | B T T T H B |
9 | FC Suhareka | 32 | 9 | 6 | 17 | 38 | 56 | -18 | 33 | B B H B B B |
10 | KF Feronikeli | 32 | 3 | 7 | 22 | 23 | 53 | -30 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo