Phong độ FK Panevezys gần đây, KQ FK Panevezys mới nhất
Phong độ FK Panevezys gần đây
-
26/04/2025FK Zalgiris VilniusFK Panevezys2 - 1W
-
19/04/20251 FK PanevezysKauno Zalgiris0 - 0L
-
16/04/2025DFK Dainava AlytusFK Panevezys1 - 2W
-
12/04/2025FK PanevezysDziugas Telsiai0 - 1L
-
05/04/2025FK RiteriaiFK Panevezys0 - 0L
-
30/03/2025FK PanevezysBanga Gargzdai0 - 1D
-
16/03/2025FK PanevezysSuduva0 - 0W
-
09/03/2025Hegelmann LitauenFK Panevezys1 - 0L
-
02/03/20251 FK PanevezysSiauliai1 - 2L
-
21/02/2025FK PanevezysTransINVEST Vilnius0 - 1L
Thống kê phong độ FK Panevezys gần đây, KQ FK Panevezys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ FK Panevezys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Panevezys gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025FK Zalgiris VilniusFK Panevezys2 - 1W
-
19/04/20251 FK PanevezysKauno Zalgiris0 - 0L
-
16/04/2025DFK Dainava AlytusFK Panevezys1 - 2W
-
12/04/2025FK PanevezysDziugas Telsiai0 - 1L
-
05/04/2025FK RiteriaiFK Panevezys0 - 0L
-
30/03/2025FK PanevezysBanga Gargzdai0 - 1D
-
16/03/2025FK PanevezysSuduva0 - 0W
-
09/03/2025Hegelmann LitauenFK Panevezys1 - 0L
-
02/03/20251 FK PanevezysSiauliai1 - 2L
-
21/02/2025FK PanevezysTransINVEST Vilnius0 - 1L
- Kết quả FK Panevezys mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả FK Panevezys mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Panevezys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
FK Panevezys (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 14 | -1 | 18 | T T T B T B |
2 | Suduva | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T T H B H T |
3 | Kauno Zalgiris | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | T H H T T B |
4 | Siauliai | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | B T T H H T |
5 | Dziugas Telsiai | 9 | 5 | 0 | 4 | 8 | 7 | 1 | 15 | B B T T T B |
6 | FK Zalgiris Vilnius | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | T H B T B B |
7 | Banga Gargzdai | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 11 | H B B B T T |
8 | FK Riteriai | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 15 | 1 | 10 | B T T H B H |
9 | FK Panevezys | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 10 | H B B T B T |
10 | DFK Dainava Alytus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 2 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva