Phong độ Jeunesse Esch gần đây, KQ Jeunesse Esch mới nhất
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
-
04/05/2025Jeunesse EschUNA Strassen2 - 0W
-
27/04/2025Racing Union LuxemburgJeunesse Esch 10 - 0L
-
19/04/2025Jeunesse EschFC Wiltz 711 - 0D
-
13/04/2025Rodange 91Jeunesse Esch0 - 0L
-
06/04/20251 Jeunesse EschRed Boys Differdange0 - 1L
-
30/03/2025Victoria RosportJeunesse Esch 10 - 0D
-
17/03/2025Jeunesse EschBettembourg4 - 1W
-
09/03/2025Jeunesse EschHostert0 - 1L
-
02/03/2025MondercangeJeunesse Esch1 - 0L
-
13/03/20251 Jeunesse EschProgres Niedercorn0 - 2L
Thống kê phong độ Jeunesse Esch gần đây, KQ Jeunesse Esch mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Jeunesse Esch gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Luxembourg | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Jeunesse Esch gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025Jeunesse EschUNA Strassen2 - 0W
-
27/04/2025Racing Union LuxemburgJeunesse Esch 10 - 0L
-
19/04/2025Jeunesse EschFC Wiltz 711 - 0D
-
13/04/2025Rodange 91Jeunesse Esch0 - 0L
-
06/04/20251 Jeunesse EschRed Boys Differdange0 - 1L
-
30/03/2025Victoria RosportJeunesse Esch 10 - 0D
-
17/03/2025Jeunesse EschBettembourg4 - 1W
-
09/03/2025Jeunesse EschHostert0 - 1L
-
02/03/2025MondercangeJeunesse Esch1 - 0L
-
13/03/20251 Jeunesse EschProgres Niedercorn0 - 2L
- Kết quả Jeunesse Esch mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
- Kết quả Jeunesse Esch mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jeunesse Esch gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Esch (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Jeunesse Esch (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 27 | 24 | 2 | 1 | 64 | 5 | 59 | 74 | T T T T T H |
2 | F91 Dudelange | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 29 | 31 | 54 | T H T B H T |
3 | Progres Niedercorn | 27 | 15 | 7 | 5 | 47 | 26 | 21 | 52 | T T T T B T |
4 | UNA Strassen | 27 | 15 | 6 | 6 | 55 | 23 | 32 | 51 | B B T T T B |
5 | Racing Union Luxemburg | 27 | 15 | 5 | 7 | 45 | 21 | 24 | 50 | B B T T T H |
6 | Swift Hesperange | 27 | 14 | 6 | 7 | 52 | 30 | 22 | 48 | T T B B T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 27 | 13 | 5 | 9 | 43 | 37 | 6 | 44 | T T B B T T |
8 | Jeunesse Esch | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 44 | -7 | 36 | H B B H B T |
9 | Hostert | 27 | 11 | 3 | 13 | 46 | 58 | -12 | 36 | B H T T B B |
10 | CS Petange | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 35 | T T B B H B |
11 | Victoria Rosport | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 39 | -14 | 31 | H T B B H H |
12 | FC Wiltz 71 | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 51 | -18 | 28 | B B T H T H |
13 | Rodange 91 | 27 | 6 | 7 | 14 | 35 | 57 | -22 | 25 | B T T T H H |
14 | Bettembourg | 27 | 6 | 2 | 19 | 27 | 51 | -24 | 20 | T B B B B H |
15 | Fola Esch | 27 | 4 | 1 | 22 | 17 | 71 | -54 | 13 | B B B T B T |
16 | Mondercange | 27 | 2 | 3 | 22 | 15 | 63 | -48 | 9 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg