Phong độ Aasane Nữ gần đây, KQ Aasane Nữ mới nhất
Phong độ Aasane Nữ gần đây
-
27/04/2025Molde NữAasane Nữ2 - 1L
-
20/04/2025Aasane NữTromso Nữ2 - 0W
-
12/04/2025Odd BK NữAasane Nữ0 - 0D
-
30/03/20251 Aasane NữFortuna Alesund Nữ0 - 0D
-
23/03/2025KIL/Hemne NữAasane Nữ0 - 0W
-
22/02/2025Arna Bjornar NữAasane Nữ0 - 0W
-
23/11/2024Bodo Glimt (W)Aasane Nữ0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
-
21/11/2024Aasane NữBodo Glimt (W)0 - 0D
-
16/11/2024Aasane NữStabaek Nữ0 - 1L
-
09/11/2024LSK Kvinner NữAasane Nữ0 - 1D
Thống kê phong độ Aasane Nữ gần đây, KQ Aasane Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Aasane Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng Nhì nữ Na Uy | 5 | 2 | 2 | 1 |
- VĐQG Na Uy nữ | 4 | 0 | 3 | 1 |
Phong độ Aasane Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Arna Bjornar NữAasane Nữ0 - 0W
-
27/04/2025Molde NữAasane Nữ2 - 1L
-
20/04/2025Aasane NữTromso Nữ2 - 0W
-
12/04/2025Odd BK NữAasane Nữ0 - 0D
-
30/03/20251 Aasane NữFortuna Alesund Nữ0 - 0D
-
23/03/2025KIL/Hemne NữAasane Nữ0 - 0W
-
23/11/2024Bodo Glimt (W)Aasane Nữ0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
-
21/11/2024Aasane NữBodo Glimt (W)0 - 0D
-
16/11/2024Aasane NữStabaek Nữ0 - 1L
-
09/11/2024LSK Kvinner NữAasane Nữ0 - 1D
- Kết quả Aasane Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Aasane Nữ mới nhất ở giải Hạng Nhì nữ Na Uy
- Kết quả Aasane Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aasane Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aasane Nữ (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Aasane Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 24 | 3 | 21 | 19 | T T T T T H |
2 | Rosenborg BK (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T T T H T |
3 | Valerenga (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 15 | T T B T B T |
4 | Stabaek (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 13 | B T B T H T |
5 | LSK Kvinner (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | T B T B H H |
6 | Honefoss (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B B T T B |
7 | Kolbotn (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 18 | -14 | 6 | B B T B T B |
8 | Lyn (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B T B B H |
9 | Bodo Glimt (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 4 | B B B B B H |
10 | Roa (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 4 | B T B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: