Phong độ Richards Bay gần đây, KQ Richards Bay mới nhất
Phong độ Richards Bay gần đây
-
01/05/2025Mamelodi SundownsRichards Bay2 - 0L
-
19/04/2025Richards BayCape Town City0 - 0W
-
05/04/2025AmaZuluRichards Bay0 - 0L
-
30/03/2025Polokwane City FCRichards Bay1 - 0L
-
16/03/2025Richards BayKaizer Chiefs0 - 0W
-
12/03/2025MagesiRichards Bay1 - 0L
-
06/03/2025Richards BaySekhukhune United0 - 1W
-
02/03/2025Richards BayChippa United0 - 0D
-
22/02/2025Stellenbosch FCRichards Bay0 - 1D
-
09/02/2025Richards BayPolokwane City FC0 - 0W
Thống kê phong độ Richards Bay gần đây, KQ Richards Bay mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Richards Bay gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Richards Bay gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025Mamelodi SundownsRichards Bay2 - 0L
-
19/04/2025Richards BayCape Town City0 - 0W
-
05/04/2025AmaZuluRichards Bay0 - 0L
-
30/03/2025Polokwane City FCRichards Bay1 - 0L
-
16/03/2025Richards BayKaizer Chiefs0 - 0W
-
12/03/2025MagesiRichards Bay1 - 0L
-
06/03/2025Richards BaySekhukhune United0 - 1W
-
02/03/2025Richards BayChippa United0 - 0D
-
22/02/2025Stellenbosch FCRichards Bay0 - 1D
-
09/02/2025Richards BayPolokwane City FC0 - 0W
- Kết quả Richards Bay mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Richards Bay gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Richards Bay (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 24 | 20 | 1 | 3 | 54 | 14 | 40 | 61 | T T H T B T |
2 | Orlando Pirates | 21 | 15 | 1 | 5 | 32 | 15 | 17 | 46 | B T H T T B |
3 | Sekhukhune United | 26 | 13 | 5 | 8 | 35 | 28 | 7 | 44 | T B T T H T |
4 | Stellenbosch FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 29 | 17 | 12 | 41 | T H T B T T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 27 | 11 | 3 | 13 | 29 | 33 | -4 | 36 | B B B T B T |
7 | Polokwane City FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 35 | B B T B B H |
8 | Kaizer Chiefs | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 31 | -6 | 31 | H B B H H B |
9 | Chippa United | 24 | 8 | 6 | 10 | 21 | 19 | 2 | 30 | B T T H H B |
10 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
11 | Lamontville Golden Arrows | 23 | 7 | 8 | 8 | 18 | 23 | -5 | 29 | T B T H H B |
12 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
13 | Richards Bay | 26 | 7 | 6 | 13 | 16 | 26 | -10 | 27 | B T B B T B |
14 | Supersport United | 24 | 5 | 9 | 10 | 14 | 24 | -10 | 24 | B H B H H H |
15 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi