Phong độ Blaublitz Akita gần đây, KQ Blaublitz Akita mới nhất
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
29/04/2025Blaublitz AkitaTokushima Vortis0 - 2L
-
25/04/2025JEF United Ichihara ChibaBlaublitz Akita2 - 0L
-
20/04/2025Blaublitz AkitaJubilo Iwata0 - 0W
-
13/04/2025Blaublitz AkitaRB Omiya Ardija 10 - 1L
-
05/04/2025Vegalta SendaiBlaublitz Akita1 - 0L
-
30/03/2025Blaublitz AkitaRenofa Yamaguchi0 - 0W
-
23/03/2025V-Varen NagasakiBlaublitz Akita1 - 0L
-
15/03/2025Blaublitz AkitaConsadole Sapporo0 - 2L
-
16/04/2025Blaublitz AkitaTokyo Verdy1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
26/03/2025Ehime FCBlaublitz Akita0 - 1W
Thống kê phong độ Blaublitz Akita gần đây, KQ Blaublitz Akita mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Blaublitz Akita gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Blaublitz Akita gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025Blaublitz AkitaTokushima Vortis0 - 2L
-
25/04/2025JEF United Ichihara ChibaBlaublitz Akita2 - 0L
-
20/04/2025Blaublitz AkitaJubilo Iwata0 - 0W
-
13/04/2025Blaublitz AkitaRB Omiya Ardija 10 - 1L
-
05/04/2025Vegalta SendaiBlaublitz Akita1 - 0L
-
30/03/2025Blaublitz AkitaRenofa Yamaguchi0 - 0W
-
23/03/2025V-Varen NagasakiBlaublitz Akita1 - 0L
-
15/03/2025Blaublitz AkitaConsadole Sapporo0 - 2L
-
16/04/2025Blaublitz AkitaTokyo Verdy1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
26/03/2025Ehime FCBlaublitz Akita0 - 1W
- Kết quả Blaublitz Akita mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
- Kết quả Blaublitz Akita mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Blaublitz Akita gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blaublitz Akita (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Blaublitz Akita (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 31 | B T T T T H |
2 | Omiya Ardija | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | B H T H T B |
3 | Vegalta Sendai | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T H T H T |
4 | Imabari FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | H T H H T H |
5 | Tokushima Vortis | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4 | 19 | T B H B T T |
6 | Oita Trinita | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H H B T T |
7 | Mito Hollyhock | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B T T H H |
8 | Sagan Tosu | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | B T T H T B |
9 | Jubilo Iwata | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | T H H B B B |
10 | V-Varen Nagasaki | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 16 | B B B H B H |
11 | Roasso Kumamoto | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H B T H |
12 | Fujieda MYFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B B B B T |
13 | Montedio Yamagata | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H T B B H |
14 | Kataller Toyama | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 10 | -1 | 13 | B H H B B H |
15 | Ventforet Kofu | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H H B |
16 | Consadole Sapporo | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T B H |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | B B B T T T |
18 | Blaublitz Akita | 12 | 4 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | T B B T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | B H H H B T |
20 | Ehime FC | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản