Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
-
27/04/20251 Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 2W
-
20/04/2025Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1L
-
12/04/2025Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1W
-
06/04/2025Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0W
-
30/03/2025Shizuoka Sangyo University NữViamaterras Miyazaki Nữ2 - 0L
-
23/03/2025Viamaterras Miyazaki NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 1L
-
16/03/2025AS Harima ALBION NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0L
-
22/12/2024Viamaterras Miyazaki NữNTV Beleza Nữ0 - 1L
-
14/12/2024Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
08/12/2024Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/04/20251 Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 2W
-
20/04/2025Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1L
-
12/04/2025Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1W
-
06/04/2025Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0W
-
30/03/2025Shizuoka Sangyo University NữViamaterras Miyazaki Nữ2 - 0L
-
23/03/2025Viamaterras Miyazaki NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 1L
-
16/03/2025AS Harima ALBION NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0L
-
22/12/2024Viamaterras Miyazaki NữNTV Beleza Nữ0 - 1L
-
14/12/2024Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
08/12/2024Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 25 | 7 | 18 | 18 | T T T B T T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H T T H H |
3 | Veertien Mie (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T H T T H H |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | H T T B H H |
5 | Yamato Sylphid (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T H T B |
6 | SEISA OSA Rheia (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 9 | T H B H B H |
7 | VONDS Ichihara (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | H T B H H T |
8 | FC Imabari (W) | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | T H B H H H |
9 | Diosa Izumo (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B T H H B |
10 | Nankatsu (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B B T B T |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | B H B B T H |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B H B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản