Phong độ Lahti gần đây, KQ Lahti mới nhất
Phong độ Lahti gần đây
-
28/04/20251 Klubi 04 HelsinkiLahti0 - 2W
-
23/04/2025PK-35 VantaaLahti0 - 0D
-
12/04/2025Lahden ReipasLahti1 - 0L
-
05/04/2025LahtiMP MIKELI 12 - 0W
-
22/03/2025LahtiSalPa3 - 0W
-
19/03/2025LahtiLahden Reipas0 - 0W
-
15/03/2025LahtiPK Keski Uusimaa0 - 1W
-
08/03/2025LahtiFC Haka1 - 0W
-
01/03/2025LahtiKuPs2 - 1D
-
29/03/2025TPS TurkuLahti1 - 1L
Thống kê phong độ Lahti gần đây, KQ Lahti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Lahti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Lahti gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025LahtiMP MIKELI 12 - 0W
-
22/03/2025LahtiSalPa3 - 0W
-
19/03/2025LahtiLahden Reipas0 - 0W
-
15/03/2025LahtiPK Keski Uusimaa0 - 1W
-
08/03/2025LahtiFC Haka1 - 0W
-
01/03/2025LahtiKuPs2 - 1D
-
29/03/2025TPS TurkuLahti1 - 1L
-
12/04/2025Lahden ReipasLahti1 - 0L
-
28/04/20251 Klubi 04 HelsinkiLahti0 - 2W
-
23/04/2025PK-35 VantaaLahti0 - 0D
- Kết quả Lahti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lahti mới nhất ở giải Finland Ykkoscup
- Kết quả Lahti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả Lahti mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lahti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahti (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Lahti (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | SJK Seinajoen | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | Inter Turku | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
4 | Ilves Tampere | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 9 | T T T B |
5 | FC Haka | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T B T H |
6 | IFK Mariehamn | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 6 | B T B B T |
7 | Vaasa VPS | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 4 | T H B B |
8 | KTP Kotka | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 4 | B H B T |
9 | HJK Helsinki | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B B B T |
10 | Jaro | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B B B |
11 | Gnistan Helsinki | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T B |
12 | AC Oulu | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: