Phong độ Scolar Resita gần đây, KQ Scolar Resita mới nhất
Phong độ Scolar Resita gần đây
-
30/04/2025Scolar ResitaFC Voluntari1 - 0D
-
25/04/2025Scolar ResitaMetaloglobus1 - 1D
-
17/04/2025Scolar ResitaCSA Steaua Bucuresti0 - 1L
-
13/04/2025FK Csikszereda Miercurea CiucScolar Resita1 - 0D
-
09/04/2025Scolar ResitaArges0 - 0L
-
06/04/2025FC VoluntariScolar Resita0 - 0D
-
27/03/2025MetaloglobusScolar Resita0 - 3W
-
15/03/2025AFC Metalul BuzauScolar Resita0 - 2W
-
08/03/2025Scolar ResitaArges0 - 0D
-
02/04/2025Scolar ResitaHermannstadt0 - 3L
Thống kê phong độ Scolar Resita gần đây, KQ Scolar Resita mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Scolar Resita gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 9 | 2 | 5 | 2 |
Phong độ Scolar Resita gần đây: theo giải đấu
-
02/04/2025Scolar ResitaHermannstadt0 - 3L
-
30/04/2025Scolar ResitaFC Voluntari1 - 0D
-
25/04/2025Scolar ResitaMetaloglobus1 - 1D
-
17/04/2025Scolar ResitaCSA Steaua Bucuresti0 - 1L
-
13/04/2025FK Csikszereda Miercurea CiucScolar Resita1 - 0D
-
09/04/2025Scolar ResitaArges0 - 0L
-
06/04/2025FC VoluntariScolar Resita0 - 0D
-
27/03/2025MetaloglobusScolar Resita0 - 3W
-
15/03/2025AFC Metalul BuzauScolar Resita0 - 2W
-
08/03/2025Scolar ResitaArges0 - 0D
- Kết quả Scolar Resita mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả Scolar Resita mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Scolar Resita gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Scolar Resita (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Scolar Resita (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T H H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 32 | T H H B |
3 | Afumati | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 31 | T B H B |
4 | Concordia Chiajna | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 30 | T B B H T |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 25 | B T H T |
6 | Chindia Targoviste | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 23 | B H H T |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania