Phong độ Marila Pribram gần đây, KQ Marila Pribram mới nhất
Phong độ Marila Pribram gần đây
-
02/05/2025Sokol HostounMarila Pribram1 - 0L
-
25/04/2025Marila PribramFC Pisek1 - 2D
-
20/04/2025Taborsko AkademieMarila Pribram0 - 1W
-
12/04/2025Marila PribramSK Petrin Plzen2 - 1W
-
06/04/20251 Bohemians1905 BMarila Pribram0 - 2W
-
29/03/2025Marila PribramSK Motorlet Praha1 - 0D
-
22/03/2025Slovan VelvaryMarila Pribram0 - 1W
-
15/03/2025Ceske Budejovice BMarila Pribram0 - 1D
-
09/03/2025Dukla Praha BMarila Pribram1 - 3W
-
01/03/2025Loko VltavinMarila Pribram1 - 0L
Thống kê phong độ Marila Pribram gần đây, KQ Marila Pribram mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Marila Pribram gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- hạng nhất Séc | 9 | 5 | 3 | 1 |
Phong độ Marila Pribram gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Loko VltavinMarila Pribram1 - 0L
-
02/05/2025Sokol HostounMarila Pribram1 - 0L
-
25/04/2025Marila PribramFC Pisek1 - 2D
-
20/04/2025Taborsko AkademieMarila Pribram0 - 1W
-
12/04/2025Marila PribramSK Petrin Plzen2 - 1W
-
06/04/20251 Bohemians1905 BMarila Pribram0 - 2W
-
29/03/2025Marila PribramSK Motorlet Praha1 - 0D
-
22/03/2025Slovan VelvaryMarila Pribram0 - 1W
-
15/03/2025Ceske Budejovice BMarila Pribram0 - 1D
-
09/03/2025Dukla Praha BMarila Pribram1 - 3W
- Kết quả Marila Pribram mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Marila Pribram mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marila Pribram gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marila Pribram (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Marila Pribram (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 26 | 18 | 7 | 1 | 40 | 12 | 28 | 61 | T H H H B T |
2 | Chrudim | 25 | 14 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 48 | T H T T T H |
3 | Vyskov | 25 | 9 | 10 | 6 | 24 | 21 | 3 | 37 | H T H B H B |
4 | Viktoria Zizkov | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 38 | 5 | 36 | T B H T T B |
5 | FK MAS Taborsko | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 25 | 3 | 34 | B B T T B T |
6 | FK Graffin Vlasim | 26 | 7 | 12 | 7 | 37 | 36 | 1 | 33 | T H H T B B |
7 | Vysocina jihlava | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T H H B T T |
8 | Lisen | 25 | 7 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B H H B H |
9 | Brno | 26 | 7 | 10 | 9 | 32 | 38 | -6 | 31 | B H H T T T |
10 | Opava | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 36 | -8 | 31 | B T B T H T |
11 | SK Prostejov | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H H H B |
12 | Slavia Prague B | 25 | 7 | 9 | 9 | 36 | 32 | 4 | 30 | H B H H B B |
13 | Banik Ostrava B | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 42 | -8 | 30 | T H B H T B |
14 | Sparta Praha B | 25 | 6 | 10 | 9 | 34 | 37 | -3 | 28 | H H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 38 | -7 | 27 | T H B T T B |
16 | Sigma Olomouc B | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 21 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: