Phong độ FK Trajal Krusevac gần đây, KQ FK Trajal Krusevac mới nhất
Phong độ FK Trajal Krusevac gần đây
-
29/04/2025FK DubocicaFK Trajal Krusevac1 - 1W
-
23/04/2025FK Trajal KrusevacFK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0W
-
14/04/2025ZemunFK Trajal Krusevac1 - 1W
-
05/04/2025Radnik SurdulicaFK Trajal Krusevac1 - 1L
-
30/03/2025FK Trajal KrusevacMacva Sabac0 - 0D
-
24/03/2025Semendrija 1924FK Trajal Krusevac0 - 0D
-
17/03/2025FK Trajal KrusevacFK Dubocica 11 - 1L
-
12/03/2025Sloven RumaFK Trajal Krusevac1 - 0L
-
07/03/2025FK Trajal KrusevacFK Vrsac0 - 0D
-
02/03/2025FK Trajal KrusevacSevojno Uzice0 - 0W
Thống kê phong độ FK Trajal Krusevac gần đây, KQ FK Trajal Krusevac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FK Trajal Krusevac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ FK Trajal Krusevac gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025FK DubocicaFK Trajal Krusevac1 - 1W
-
23/04/2025FK Trajal KrusevacFK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0W
-
14/04/2025ZemunFK Trajal Krusevac1 - 1W
-
05/04/2025Radnik SurdulicaFK Trajal Krusevac1 - 1L
-
30/03/2025FK Trajal KrusevacMacva Sabac0 - 0D
-
24/03/2025Semendrija 1924FK Trajal Krusevac0 - 0D
-
17/03/2025FK Trajal KrusevacFK Dubocica 11 - 1L
-
12/03/2025Sloven RumaFK Trajal Krusevac1 - 0L
-
07/03/2025FK Trajal KrusevacFK Vrsac0 - 0D
-
02/03/2025FK Trajal KrusevacSevojno Uzice0 - 0W
- Kết quả FK Trajal Krusevac mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Trajal Krusevac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Trajal Krusevac (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FK Trajal Krusevac (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 41 | B B H |
2 | FK Trajal Krusevac | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 40 | T T T |
3 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 39 | H B T |
4 | Sloven Ruma | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 35 | H T H |
5 | Semendrija 1924 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 35 | H B T |
6 | FK Dubocica | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 34 | T B B |
7 | Indjija | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 28 | H T B |
8 | Sevojno Uzice | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 24 | B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia