Phong độ IMT Novi Beograd gần đây, KQ IMT Novi Beograd mới nhất
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
-
26/04/2025IMT Novi BeogradTekstilac3 - 0W
-
22/04/2025Radnicki NisIMT Novi Beograd1 - 1D
-
14/04/2025IMT Novi BeogradFK Spartak Zlatibor Voda2 - 2L
-
07/04/2025Cukaricki StankomIMT Novi Beograd0 - 1W
-
29/03/2025IMT Novi BeogradNovi Pazar0 - 0D
-
15/03/2025TekstilacIMT Novi Beograd0 - 0W
-
09/03/2025IMT Novi BeogradMladost Lucani2 - 0W
-
02/03/2025Crvena ZvezdaIMT Novi Beograd1 - 0L
-
27/02/2025IMT Novi BeogradOFK Beograd0 - 0D
-
02/04/2025FK Napredak KrusevacIMT Novi Beograd0 - 1L
Thống kê phong độ IMT Novi Beograd gần đây, KQ IMT Novi Beograd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ IMT Novi Beograd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Serbia | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025IMT Novi BeogradTekstilac3 - 0W
-
22/04/2025Radnicki NisIMT Novi Beograd1 - 1D
-
14/04/2025IMT Novi BeogradFK Spartak Zlatibor Voda2 - 2L
-
07/04/2025Cukaricki StankomIMT Novi Beograd0 - 1W
-
29/03/2025IMT Novi BeogradNovi Pazar0 - 0D
-
15/03/2025TekstilacIMT Novi Beograd0 - 0W
-
09/03/2025IMT Novi BeogradMladost Lucani2 - 0W
-
02/03/2025Crvena ZvezdaIMT Novi Beograd1 - 0L
-
27/02/2025IMT Novi BeogradOFK Beograd0 - 0D
-
02/04/2025FK Napredak KrusevacIMT Novi Beograd0 - 1L
- Kết quả IMT Novi Beograd mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả IMT Novi Beograd mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IMT Novi Beograd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IMT Novi Beograd (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
IMT Novi Beograd (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Spartak Zlatibor Voda | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 41 | T T H |
2 | FK Zeleznicar Pancevo | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 41 | T T B |
3 | IMT Novi Beograd | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 41 | B H T |
4 | Cukaricki Stankom | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 41 | H B H |
5 | FK Napredak Krusevac | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 38 | B B T |
6 | Radnicki Nis | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 37 | H H T |
7 | Tekstilac | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 34 | T B B |
8 | Jedinstvo UB | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 19 | B T B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia