Phong độ Hougang United FC gần đây, KQ Hougang United FC mới nhất
Phong độ Hougang United FC gần đây
-
02/05/2025Hougang United FCTampines Rovers FC1 - 1L
-
24/04/2025Balestier Khalsa FCHougang United FC1 - 0L
-
11/04/2025Geylang United FCHougang United FC2 - 1L
-
05/04/2025Hougang United FCAlbirex Niigata FC0 - 0W
-
09/03/2025Hougang United FCLion City Sailors1 - 1D
-
26/02/20252 DPMM FCHougang United FC 11 - 0L
-
22/02/2025Hougang United FCYoung Lions2 - 3D
-
29/03/2025Hougang United FCTampines Rovers FC0 - 0L
-
15/03/2025DPMM FCHougang United FC0 - 2W
-
01/03/20251 Hougang United FCYoung Lions0 - 2L
Thống kê phong độ Hougang United FC gần đây, KQ Hougang United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Hougang United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Singapore | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Hougang United FC gần đây: theo giải đấu
-
02/05/2025Hougang United FCTampines Rovers FC1 - 1L
-
24/04/2025Balestier Khalsa FCHougang United FC1 - 0L
-
11/04/2025Geylang United FCHougang United FC2 - 1L
-
05/04/2025Hougang United FCAlbirex Niigata FC0 - 0W
-
09/03/2025Hougang United FCLion City Sailors1 - 1D
-
26/02/20252 DPMM FCHougang United FC 11 - 0L
-
22/02/2025Hougang United FCYoung Lions2 - 3D
-
29/03/2025Hougang United FCTampines Rovers FC0 - 0L
-
15/03/2025DPMM FCHougang United FC0 - 2W
-
01/03/20251 Hougang United FCYoung Lions0 - 2L
- Kết quả Hougang United FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
- Kết quả Hougang United FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hougang United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hougang United FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Hougang United FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 28 | 21 | 5 | 2 | 93 | 28 | 65 | 68 | T H T H T T |
2 | Tampines Rovers FC | 28 | 18 | 6 | 4 | 81 | 34 | 47 | 60 | T B T T T T |
3 | Geylang United FC | 28 | 13 | 8 | 7 | 88 | 54 | 34 | 47 | H T B B T B |
4 | Balestier Khalsa FC | 27 | 10 | 6 | 11 | 72 | 74 | -2 | 36 | T B B T H T |
5 | Albirex Niigata FC | 29 | 11 | 3 | 15 | 44 | 66 | -22 | 36 | T B B H B B |
6 | DPMM FC | 29 | 9 | 8 | 12 | 45 | 55 | -10 | 35 | T H H T T T |
7 | Hougang United FC | 29 | 7 | 9 | 13 | 55 | 68 | -13 | 30 | B H T B B B |
8 | Young Lions | 27 | 6 | 7 | 14 | 41 | 77 | -36 | 25 | B H H B H B |
9 | Tanjong Pagar Utd | 27 | 3 | 4 | 20 | 29 | 92 | -63 | 13 | B B B H B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore