Phong độ NK Aluminij gần đây, KQ NK Aluminij mới nhất
Phong độ NK Aluminij gần đây
-
26/04/2025MNK FC LjubljanaNK Aluminij1 - 1W
-
18/04/2025NK Svoboda LjubljanaNK Aluminij0 - 0W
-
12/04/2025NK AluminijDravinja2 - 1W
-
05/04/2025Jadran DekaniNK Aluminij0 - 2W
-
28/03/2025NK AluminijTolmin3 - 0W
-
22/03/2025KrkaNK Aluminij1 - 0L
-
15/03/2025NK AluminijNK Bilje1 - 0W
-
09/03/2025Tabor SezanaNK Aluminij2 - 0L
-
01/03/2025NK AluminijDrava1 - 0W
-
04/03/2025MariborNK Aluminij0 - 0L
Thống kê phong độ NK Aluminij gần đây, KQ NK Aluminij mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ NK Aluminij gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovenia | 9 | 7 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ NK Aluminij gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025MNK FC LjubljanaNK Aluminij1 - 1W
-
18/04/2025NK Svoboda LjubljanaNK Aluminij0 - 0W
-
12/04/2025NK AluminijDravinja2 - 1W
-
05/04/2025Jadran DekaniNK Aluminij0 - 2W
-
28/03/2025NK AluminijTolmin3 - 0W
-
22/03/2025KrkaNK Aluminij1 - 0L
-
15/03/2025NK AluminijNK Bilje1 - 0W
-
09/03/2025Tabor SezanaNK Aluminij2 - 0L
-
01/03/2025NK AluminijDrava1 - 0W
-
04/03/2025MariborNK Aluminij0 - 0L
- Kết quả NK Aluminij mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
- Kết quả NK Aluminij mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Aluminij gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Aluminij (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
NK Aluminij (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 32 | 20 | 9 | 3 | 56 | 17 | 39 | 69 | T T H H T H |
2 | Maribor | 31 | 17 | 8 | 6 | 57 | 27 | 30 | 59 | T B H H T T |
3 | FC Koper | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 31 | 19 | 56 | T H H T T H |
4 | NK Publikum Celje | 31 | 15 | 8 | 8 | 61 | 45 | 16 | 53 | T T T T H H |
5 | NK Bravo | 32 | 12 | 11 | 9 | 45 | 42 | 3 | 47 | B B B H B H |
6 | NK Primorje | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | H B T H H H |
7 | NK Mura 05 | 32 | 9 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 34 | B B B B B H |
8 | Radomlje | 32 | 9 | 5 | 18 | 35 | 59 | -24 | 32 | H B T T B B |
9 | NK Nafta | 32 | 5 | 10 | 17 | 31 | 60 | -29 | 25 | T B H H H B |
10 | Domzale | 32 | 6 | 6 | 20 | 30 | 60 | -30 | 24 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia