Phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
-
04/05/20251 NK PrimorjeNK Publikum Celje0 - 4W
-
30/04/2025FC KoperNK Publikum Celje0 - 0D
-
27/04/20251 NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
21/04/2025RadomljeNK Publikum Celje1 - 0W
-
13/04/2025NK Publikum CeljeNK Mura 050 - 1W
-
06/04/2025NK BravoNK Publikum Celje1 - 2W
-
24/04/2025NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana1 - 1W
-
03/04/2025MariborNK Publikum Celje0 - 0W
-
17/04/2025FiorentinaNK Publikum Celje1 - 0D
-
11/04/2025NK Publikum CeljeFiorentina0 - 1L
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Slovenia | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025FiorentinaNK Publikum Celje1 - 0D
-
11/04/2025NK Publikum CeljeFiorentina0 - 1L
-
04/05/20251 NK PrimorjeNK Publikum Celje0 - 4W
-
30/04/2025FC KoperNK Publikum Celje0 - 0D
-
27/04/20251 NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
21/04/2025RadomljeNK Publikum Celje1 - 0W
-
13/04/2025NK Publikum CeljeNK Mura 050 - 1W
-
06/04/2025NK BravoNK Publikum Celje1 - 2W
-
24/04/2025NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana1 - 1W
-
03/04/2025MariborNK Publikum Celje0 - 0W
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Publikum Celje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 33 | 20 | 9 | 4 | 57 | 19 | 38 | 69 | T H H T H B |
2 | Maribor | 32 | 18 | 8 | 6 | 59 | 28 | 31 | 62 | B H H T T T |
3 | NK Publikum Celje | 32 | 16 | 8 | 8 | 66 | 45 | 21 | 56 | T T T H H T |
4 | FC Koper | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 31 | 19 | 56 | T H H T T H |
5 | NK Bravo | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 42 | 4 | 50 | B B H B H T |
6 | NK Primorje | 33 | 9 | 10 | 14 | 37 | 58 | -21 | 37 | B T H H H B |
7 | Radomlje | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 59 | -22 | 35 | B T T B B T |
8 | NK Mura 05 | 33 | 9 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 34 | B B B B H B |
9 | NK Nafta | 33 | 5 | 10 | 18 | 31 | 61 | -30 | 25 | B H H H B B |
10 | Domzale | 32 | 6 | 6 | 20 | 30 | 60 | -30 | 24 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia