Phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Phong độ Radomlje gần đây
-
26/04/2025MariborRadomlje0 - 0L
-
21/04/2025RadomljeNK Publikum Celje1 - 0L
-
14/04/20251 DomzaleRadomlje0 - 0W
-
08/04/2025RadomljeNK Nafta2 - 0W
-
06/04/2025FC KoperRadomlje1 - 0L
-
30/03/2025NK PrimorjeRadomlje0 - 1D
-
15/03/2025RadomljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
11/03/2025RadomljeNK Bravo1 - 0W
-
08/03/2025NK Mura 05Radomlje2 - 0L
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1L
Thống kê phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025MariborRadomlje0 - 0L
-
21/04/2025RadomljeNK Publikum Celje1 - 0L
-
14/04/20251 DomzaleRadomlje0 - 0W
-
08/04/2025RadomljeNK Nafta2 - 0W
-
06/04/2025FC KoperRadomlje1 - 0L
-
30/03/2025NK PrimorjeRadomlje0 - 1D
-
15/03/2025RadomljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
11/03/2025RadomljeNK Bravo1 - 0W
-
08/03/2025NK Mura 05Radomlje2 - 0L
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1L
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radomlje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Radomlje (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 32 | 20 | 9 | 3 | 56 | 17 | 39 | 69 | T T H H T H |
2 | Maribor | 31 | 17 | 8 | 6 | 57 | 27 | 30 | 59 | T B H H T T |
3 | FC Koper | 31 | 16 | 7 | 8 | 49 | 30 | 19 | 55 | T T H H T T |
4 | NK Publikum Celje | 30 | 15 | 7 | 8 | 60 | 44 | 16 | 52 | T T T T T H |
5 | NK Bravo | 32 | 12 | 11 | 9 | 45 | 42 | 3 | 47 | B B B H B H |
6 | NK Primorje | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | H B T H H H |
7 | NK Mura 05 | 32 | 9 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 34 | B B B B B H |
8 | Radomlje | 32 | 9 | 5 | 18 | 35 | 59 | -24 | 32 | H B T T B B |
9 | NK Nafta | 32 | 5 | 10 | 17 | 31 | 60 | -29 | 25 | T B H H H B |
10 | Domzale | 32 | 6 | 6 | 20 | 30 | 60 | -30 | 24 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia