Phong độ Sporting De Huelva Nữ gần đây, KQ Sporting De Huelva Nữ mới nhất
Phong độ Sporting De Huelva Nữ gần đây
-
27/04/2025Sporting De Huelva NữBalears FC Nữ1 - 3L
-
20/04/2025CDEF Logrono NữSporting De Huelva Nữ2 - 0L
-
12/04/2025Sporting De Huelva NữBarcelona B Nữ0 - 0L
-
30/03/2025Seccio Esportiva AEM NữSporting De Huelva Nữ1 - 0L
-
23/03/2025Sporting De Huelva NữCacereno Nữ0 - 0D
-
16/03/2025Sporting De Huelva NữCD Alaves Nữ0 - 1L
-
09/03/2025Alhama CF NữSporting De Huelva Nữ1 - 0L
-
02/03/2025Sporting De Huelva NữReal Madrid II Nữ 10 - 0D
-
08/02/2025Sporting De Huelva NữGetafe Nữ0 - 0W
-
01/02/2025Fundacion Albacete NữSporting De Huelva Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Sporting De Huelva Nữ gần đây, KQ Sporting De Huelva Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Sporting De Huelva Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha nữ | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Sporting De Huelva Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Sporting De Huelva NữBalears FC Nữ1 - 3L
-
20/04/2025CDEF Logrono NữSporting De Huelva Nữ2 - 0L
-
12/04/2025Sporting De Huelva NữBarcelona B Nữ0 - 0L
-
30/03/2025Seccio Esportiva AEM NữSporting De Huelva Nữ1 - 0L
-
23/03/2025Sporting De Huelva NữCacereno Nữ0 - 0D
-
16/03/2025Sporting De Huelva NữCD Alaves Nữ0 - 1L
-
09/03/2025Alhama CF NữSporting De Huelva Nữ1 - 0L
-
02/03/2025Sporting De Huelva NữReal Madrid II Nữ 10 - 0D
-
08/02/2025Sporting De Huelva NữGetafe Nữ0 - 0W
-
01/02/2025Fundacion Albacete NữSporting De Huelva Nữ1 - 0L
- Kết quả Sporting De Huelva Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sporting De Huelva Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting De Huelva Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Sporting De Huelva Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 27 | 23 | 2 | 2 | 82 | 24 | 58 | 71 | H T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 27 | 13 | 10 | 4 | 41 | 23 | 18 | 49 | H T T B T H |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 27 | 15 | 3 | 9 | 39 | 25 | 14 | 48 | B T T B H T |
5 | Granada CF(W) | 27 | 14 | 3 | 10 | 39 | 38 | 1 | 45 | B T B T T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 35 | B H T B B B |
7 | Real Sociedad (W) | 27 | 10 | 5 | 12 | 32 | 39 | -7 | 35 | B B B B H B |
8 | Eibar (W) | 27 | 9 | 8 | 10 | 21 | 36 | -15 | 35 | T T T B H H |
9 | Sevilla FC (W) | 27 | 9 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 32 | T B H T B H |
10 | RCD Espanyol (W) | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 44 | -21 | 29 | H T B H T H |
11 | Madrid CFF (W) | 27 | 8 | 5 | 14 | 32 | 57 | -25 | 29 | T B T B H B |
12 | Levante UD (W) | 27 | 7 | 6 | 14 | 29 | 43 | -14 | 27 | T B B T T H |
13 | Deportivo La Coruna W | 27 | 6 | 8 | 13 | 23 | 39 | -16 | 26 | H H B T B B |
14 | Levante Las Planas (W) | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 36 | -15 | 24 | H B B H B B |
15 | Real Betis (W) | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 50 | -28 | 23 | B B B T B H |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 27 | 4 | 6 | 17 | 19 | 44 | -25 | 18 | T T B H B T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha