Phong độ Nakhon Pathom FC gần đây, KQ Nakhon Pathom FC mới nhất
Phong độ Nakhon Pathom FC gần đây
-
19/04/2025Lamphun WarriorNakhon Pathom FC1 - 1D
-
13/04/2025Nakhon Pathom FCPort FC1 - 2D
-
06/04/2025Nakhon Pathom FCRayong FC1 - 0L
-
30/03/2025Nakhon Pathom FCMuang Thong United2 - 3L
-
15/03/20251 Nakhon Pathom FCUthai Thani FC0 - 0W
-
08/03/2025Nakhon Pathom FCBG Pathum United0 - 1L
-
02/03/2025Prachuap Khiri KhanNakhon Pathom FC1 - 0L
-
15/02/2025SukhothaiNakhon Pathom FC 10 - 0D
-
09/02/2025Nakhon Pathom FCKhonkaen United1 - 0W
-
26/02/2025Nong Bua LamphuNakhon Pathom FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
Thống kê phong độ Nakhon Pathom FC gần đây, KQ Nakhon Pathom FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Nakhon Pathom FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thái Lan | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Nakhon Pathom FC gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Lamphun WarriorNakhon Pathom FC1 - 1D
-
13/04/2025Nakhon Pathom FCPort FC1 - 2D
-
06/04/2025Nakhon Pathom FCRayong FC1 - 0L
-
30/03/2025Nakhon Pathom FCMuang Thong United2 - 3L
-
15/03/20251 Nakhon Pathom FCUthai Thani FC0 - 0W
-
08/03/2025Nakhon Pathom FCBG Pathum United0 - 1L
-
02/03/2025Prachuap Khiri KhanNakhon Pathom FC1 - 0L
-
15/02/2025SukhothaiNakhon Pathom FC 10 - 0D
-
09/02/2025Nakhon Pathom FCKhonkaen United1 - 0W
-
26/02/2025Nong Bua LamphuNakhon Pathom FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
- Kết quả Nakhon Pathom FC mới nhất ở giải VĐQG Thái Lan
- Kết quả Nakhon Pathom FC mới nhất ở giải Cúp Liên đoàn Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nakhon Pathom FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nakhon Pathom FC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Nakhon Pathom FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 29 | 21 | 4 | 4 | 85 | 20 | 65 | 67 | T T T T B B |
2 | Bangkok United FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 59 | 28 | 31 | 66 | T H T T T T |
3 | BG Pathum United | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T H T T B H |
4 | Ratchaburi FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 46 | 13 | 49 | T B T B T T |
5 | Port FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 38 | 10 | 45 | H B H B H T |
6 | Muang Thong United | 30 | 13 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 45 | T B B T H T |
7 | Prachuap Khiri Khan | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 35 | 12 | 44 | B T B T T H |
8 | Uthai Thani FC | 30 | 9 | 10 | 11 | 37 | 35 | 2 | 37 | B H H B H H |
9 | Lamphun Warrior | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B B T B H H |
10 | Sukhothai | 30 | 9 | 9 | 12 | 47 | 54 | -7 | 36 | B T H B H H |
11 | Chiangrai United | 30 | 11 | 3 | 16 | 33 | 51 | -18 | 36 | B T T T H B |
12 | Rayong FC | 29 | 8 | 8 | 13 | 40 | 55 | -15 | 32 | H T B B T T |
13 | Nakhon Ratchasima | 30 | 7 | 11 | 12 | 36 | 57 | -21 | 32 | T B B B H B |
14 | Nong Bua Lamphu | 29 | 6 | 9 | 14 | 37 | 55 | -18 | 27 | H B T H B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 53 | -24 | 23 | B T B B H H |
16 | Khonkaen United | 30 | 4 | 6 | 20 | 21 | 68 | -47 | 18 | B B T B B T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan