Phong độ Trat FC gần đây, KQ Trat FC mới nhất
Phong độ Trat FC gần đây
-
26/04/2025Chanthaburi FCTrat FC1 - 1D
-
19/04/2025Trat FCNakhon Si United FC0 - 0W
-
05/04/20251 BEC Tero SasanaTrat FC1 - 0L
-
02/04/2025Trat FCKasetsart FC1 - 0W
-
30/03/2025Trat FCChonburi Shark FC1 - 0L
-
16/03/2025Chainat FCTrat FC1 - 0L
-
09/03/2025Trat FCSisaket United1 - 1D
-
28/02/2025Mahasarakham United FCTrat FC1 - 0L
-
23/02/2025Trat FCBangkok FC1 - 2L
-
15/02/2025Lampang FCTrat FC2 - 0L
Thống kê phong độ Trat FC gần đây, KQ Trat FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Trat FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thái Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Trat FC gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Chanthaburi FCTrat FC1 - 1D
-
19/04/2025Trat FCNakhon Si United FC0 - 0W
-
05/04/20251 BEC Tero SasanaTrat FC1 - 0L
-
02/04/2025Trat FCKasetsart FC1 - 0W
-
30/03/2025Trat FCChonburi Shark FC1 - 0L
-
16/03/2025Chainat FCTrat FC1 - 0L
-
09/03/2025Trat FCSisaket United1 - 1D
-
28/02/2025Mahasarakham United FCTrat FC1 - 0L
-
23/02/2025Trat FCBangkok FC1 - 2L
-
15/02/2025Lampang FCTrat FC2 - 0L
- Kết quả Trat FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trat FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trat FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Trat FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 29 | 21 | 4 | 4 | 85 | 20 | 65 | 67 | T T T B B T |
2 | Bangkok United FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 59 | 28 | 31 | 66 | T H T T T T |
3 | BG Pathum United | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T H T T B H |
4 | Ratchaburi FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 46 | 13 | 49 | B T B T T T |
5 | Port FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 38 | 10 | 45 | B H B H T T |
6 | Muang Thong United | 30 | 13 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 45 | T B B T H T |
7 | Prachuap Khiri Khan | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 35 | 12 | 44 | B T B T T H |
8 | Uthai Thani FC | 30 | 9 | 10 | 11 | 37 | 35 | 2 | 37 | B H H B H H |
9 | Lamphun Warrior | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B B T B H H |
10 | Sukhothai | 30 | 9 | 9 | 12 | 47 | 54 | -7 | 36 | B T H B H H |
11 | Chiangrai United | 30 | 11 | 3 | 16 | 33 | 51 | -18 | 36 | B T T T H B |
12 | Rayong FC | 29 | 8 | 8 | 13 | 40 | 55 | -15 | 32 | T B B T T B |
13 | Nakhon Ratchasima | 30 | 7 | 11 | 12 | 36 | 57 | -21 | 32 | T B B B H B |
14 | Nong Bua Lamphu | 29 | 6 | 9 | 14 | 37 | 55 | -18 | 27 | B T H B B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 53 | -24 | 23 | T B B H H B |
16 | Khonkaen United | 30 | 4 | 6 | 20 | 21 | 68 | -47 | 18 | B B T B B T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan