Phong độ Skovde AIK gần đây, KQ Skovde AIK mới nhất
Phong độ Skovde AIK gần đây
-
26/04/2025IFK Skovde FKSkovde AIK0 - 0W
-
18/04/2025Norrby IFSkovde AIK1 - 1D
-
12/04/2025Skovde AIKLjungskile0 - 1L
-
05/04/2025Skovde AIKEskilsminne IF0 - 0D
-
29/03/2025FC TrollhattanSkovde AIK 13 - 0L
-
22/03/2025IK OddevoldSkovde AIK1 - 1D
-
15/03/2025Orebro Syrianska IFSkovde AIK1 - 0L
-
08/03/2025Skovde AIKAFC Eskilstuna0 - 0W
-
02/03/2025Utsiktens BKSkovde AIK1 - 0L
-
25/02/2025Skovde AIKMalmo FF0 - 1L
Thống kê phong độ Skovde AIK gần đây, KQ Skovde AIK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Skovde AIK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Skovde AIK gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025IK OddevoldSkovde AIK1 - 1D
-
15/03/2025Orebro Syrianska IFSkovde AIK1 - 0L
-
08/03/2025Skovde AIKAFC Eskilstuna0 - 0W
-
26/04/2025IFK Skovde FKSkovde AIK0 - 0W
-
18/04/2025Norrby IFSkovde AIK1 - 1D
-
12/04/2025Skovde AIKLjungskile0 - 1L
-
05/04/2025Skovde AIKEskilsminne IF0 - 0D
-
29/03/2025FC TrollhattanSkovde AIK 13 - 0L
-
02/03/2025Utsiktens BKSkovde AIK1 - 0L
-
25/02/2025Skovde AIKMalmo FF0 - 1L
- Kết quả Skovde AIK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Skovde AIK mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả Skovde AIK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Skovde AIK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skovde AIK (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Skovde AIK (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | Varbergs BoIS FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 11 | H T H T T |
3 | Landskrona BoIS | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H T T T |
4 | Orgryte | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H T B |
5 | Falkenberg | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | H T B H T |
6 | Vasteras SK FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T H T B H |
7 | Ostersunds FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | T H H B T |
8 | IK Brage | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H B H T T |
9 | GIF Sundsvall | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | T B H B T |
10 | IK Oddevold | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T T B H B |
11 | Sandvikens IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T T B B |
12 | Helsingborg | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B T T B |
13 | Utsiktens BK | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 4 | B B B T H |
14 | Trelleborgs FF | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 8 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | Umea FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | Orebro | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 11 | -9 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển