Phong độ National Defense Forces gần đây, KQ National Defense Forces mới nhất
Phong độ National Defense Forces gần đây
-
26/04/2025National Defense ForcesCaledonia AIA4 - 1W
-
18/04/2025National Defense ForcesAC Port Of Spain1 - 0D
-
12/04/2025La Horquetta Rangers FCNational Defense Forces2 - 2D
-
06/04/2025National Defense ForcesCunupia FC4 - 0W
-
29/03/2025National Defense ForcesSan Juan Jabloteh1 - 1W
-
15/03/2025National Defense ForcesTrinidad Tobago Police FC0 - 0W
-
17/02/2025National Defense ForcesPrison Service FC1 - 0W
-
10/02/2025National Defense ForcesPoint Fortin FC2 - 0W
-
03/02/2025National Defense ForcesFC Phoenix1 - 0W
-
26/01/2025Club SandoNational Defense Forces1 - 3W
Thống kê phong độ National Defense Forces gần đây, KQ National Defense Forces mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ National Defense Forces gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 8 | 2 | 0 |
Phong độ National Defense Forces gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025National Defense ForcesCaledonia AIA4 - 1W
-
18/04/2025National Defense ForcesAC Port Of Spain1 - 0D
-
12/04/2025La Horquetta Rangers FCNational Defense Forces2 - 2D
-
06/04/2025National Defense ForcesCunupia FC4 - 0W
-
29/03/2025National Defense ForcesSan Juan Jabloteh1 - 1W
-
15/03/2025National Defense ForcesTrinidad Tobago Police FC0 - 0W
-
17/02/2025National Defense ForcesPrison Service FC1 - 0W
-
10/02/2025National Defense ForcesPoint Fortin FC2 - 0W
-
03/02/2025National Defense ForcesFC Phoenix1 - 0W
-
26/01/2025Club SandoNational Defense Forces1 - 3W
- Kết quả National Defense Forces mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập National Defense Forces gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
National Defense Forces (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
National Defense Forces (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 17 | 15 | 2 | 0 | 66 | 17 | 49 | 47 | T T T H H T |
2 | Central FC | 17 | 12 | 1 | 4 | 44 | 26 | 18 | 37 | B T H T T T |
3 | San Juan Jabloteh | 17 | 9 | 4 | 4 | 38 | 25 | 13 | 31 | T B T T H B |
4 | Trinidad Tobago Police FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 50 | 32 | 18 | 30 | B H B T T H |
5 | AC Port Of Spain | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 20 | 12 | 30 | T H H B H T |
6 | Club Sando | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 17 | 11 | 25 | T T H T T B |
7 | Caledonia AIA | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 39 | -12 | 24 | B H H T B B |
8 | La Horquetta Rangers FC | 17 | 3 | 7 | 7 | 29 | 34 | -5 | 16 | T B H H B H |
9 | FC Phoenix | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | T H B B B T |
10 | Prison Service FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 22 | 33 | -11 | 14 | B T T B H H |
11 | Cunupia FC | 17 | 2 | 2 | 13 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B T H |
12 | Point Fortin FC | 17 | 2 | 1 | 14 | 15 | 42 | -27 | 7 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago