Phong độ Al Nasr Dubai gần đây, KQ Al Nasr Dubai mới nhất
Phong độ Al Nasr Dubai gần đây
-
22/04/2025Dubba Al-HusunAl Nasr Dubai0 - 0W
-
18/04/2025Al Nasr DubaiAl-Sharjah1 - 0W
-
04/04/2025Al Wahda(UAE)Al Nasr Dubai1 - 0D
-
28/03/2025Al Nasr DubaiAl Bataeh0 - 1L
-
27/02/2025AjmanAl Nasr Dubai1 - 0L
-
23/02/2025Al Nasr DubaiAl-Jazira(UAE)0 - 2L
-
14/02/2025Al Nasr DubaiAl-Wasl0 - 1L
-
12/03/2025Al-Qadsia SCAl Nasr Dubai0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [1-2]Pen [4-3]
-
05/03/20251 Al Nasr DubaiAl-Qadsia SC0 - 1L
-
19/02/2025Al Nasr DubaiAl Ahli Sanaa 10 - 0D
Thống kê phong độ Al Nasr Dubai gần đây, KQ Al Nasr Dubai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Al Nasr Dubai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG UAE | 7 | 2 | 1 | 4 |
- GCC Champions League | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Al Nasr Dubai gần đây: theo giải đấu
-
22/04/2025Dubba Al-HusunAl Nasr Dubai0 - 0W
-
18/04/2025Al Nasr DubaiAl-Sharjah1 - 0W
-
04/04/2025Al Wahda(UAE)Al Nasr Dubai1 - 0D
-
28/03/2025Al Nasr DubaiAl Bataeh0 - 1L
-
27/02/2025AjmanAl Nasr Dubai1 - 0L
-
23/02/2025Al Nasr DubaiAl-Jazira(UAE)0 - 2L
-
14/02/2025Al Nasr DubaiAl-Wasl0 - 1L
-
12/03/2025Al-Qadsia SCAl Nasr Dubai0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [1-2]Pen [4-3]
-
05/03/20251 Al Nasr DubaiAl-Qadsia SC0 - 1L
-
19/02/2025Al Nasr DubaiAl Ahli Sanaa 10 - 0D
- Kết quả Al Nasr Dubai mới nhất ở giải VĐQG UAE
- Kết quả Al Nasr Dubai mới nhất ở giải GCC Champions League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Nasr Dubai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Nasr Dubai (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Al Nasr Dubai (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 22 | 17 | 5 | 0 | 50 | 16 | 34 | 56 | T H H T T H |
2 | Al-Sharjah | 21 | 14 | 3 | 4 | 35 | 11 | 24 | 45 | B T H B T H |
3 | Al Wahda(UAE) | 22 | 10 | 8 | 4 | 41 | 29 | 12 | 38 | T T H H H H |
4 | Al-Wasl | 22 | 10 | 7 | 5 | 43 | 28 | 15 | 37 | T B T T H T |
5 | Al Ain | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 31 | 19 | 36 | B B B H T T |
6 | Al Nasr Dubai | 22 | 10 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 33 | B B B H T T |
7 | Al-Jazira(UAE) | 22 | 9 | 5 | 8 | 39 | 35 | 4 | 32 | T B B H B H |
8 | Khor Fakkan | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 38 | -6 | 31 | T T T T H B |
9 | Ajman | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 39 | -7 | 27 | T T B H H B |
10 | Ittihad Kalba | 22 | 6 | 7 | 9 | 30 | 30 | 0 | 25 | B H B B B T |
11 | Banni Yas | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 43 | -21 | 22 | T B B T B B |
12 | Al Bataeh | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 39 | -14 | 21 | T H T H H B |
13 | Dubba Al-Husun | 22 | 4 | 4 | 14 | 25 | 47 | -22 | 16 | B B T B T B |
14 | Al Oruba (UAE) | 22 | 2 | 1 | 19 | 17 | 56 | -39 | 7 | B B B T B H |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE