Phong độ FC Chernigiv gần đây, KQ FC Chernigiv mới nhất
Phong độ FC Chernigiv gần đây
-
26/04/2025FC TrostianetsFC Chernigiv0 - 0D
-
19/04/2025FC ChernigivNiva Vinica2 - 0W
-
11/04/2025Lokomotiv KyivFC Chernigiv 10 - 0W
-
25/10/20241 FC ChernigivHirnyk-Sport1 - 1L
-
20/10/2024Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaFC Chernigiv0 - 1W
-
12/10/2024Metalist 1925 Kharkiv BFC Chernigiv0 - 1W
-
06/10/2024Kolos Kovalivka IIFC Chernigiv0 - 0L
-
29/09/2024FC ChernigivOleksandriya B0 - 0D
-
23/09/2024Vorskla Poltava BFC Chernigiv0 - 0W
-
02/03/2025UCSAFC Chernigiv0 - 1D
Thống kê phong độ FC Chernigiv gần đây, KQ FC Chernigiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ FC Chernigiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Ukraine | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ FC Chernigiv gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025UCSAFC Chernigiv0 - 1D
-
26/04/2025FC TrostianetsFC Chernigiv0 - 0D
-
19/04/2025FC ChernigivNiva Vinica2 - 0W
-
11/04/2025Lokomotiv KyivFC Chernigiv 10 - 0W
-
25/10/20241 FC ChernigivHirnyk-Sport1 - 1L
-
20/10/2024Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaFC Chernigiv0 - 1W
-
12/10/2024Metalist 1925 Kharkiv BFC Chernigiv0 - 1W
-
06/10/2024Kolos Kovalivka IIFC Chernigiv0 - 0L
-
29/09/2024FC ChernigivOleksandriya B0 - 0D
-
23/09/2024Vorskla Poltava BFC Chernigiv0 - 0W
- Kết quả FC Chernigiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Chernigiv mới nhất ở giải Hạng 3 Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Chernigiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Chernigiv (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
FC Chernigiv (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 29 | H H T H |
2 | Nyva Ternopil | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 27 | T T H B H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 27 | H T H T T T |
4 | FK Yarud Mariupol | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 25 | H B T T B |
5 | FC Mynai | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 23 | T H B B B T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 22 | B H H B T |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H T H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 14 | B B B H B |
9 | Kremin Kremenchuk | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 10 | B B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine