Phong độ LNZ Lebedyn gần đây, KQ LNZ Lebedyn mới nhất
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây
-
26/04/2025LNZ CherkasyKryvbas0 - 0D
-
20/04/2025FC Inhulets PetroveLNZ Cherkasy0 - 0D
-
11/04/2025LNZ CherkasyFC Shakhtar Donetsk0 - 3L
-
05/04/2025Chernomorets OdessaLNZ Cherkasy1 - 0L
-
28/03/2025LNZ CherkasyPolissya Zhytomyr0 - 0L
-
16/03/2025LNZ CherkasyKolos Kovalyovka1 - 0W
-
06/03/2025LNZ CherkasyDynamo Kyiv0 - 1L
-
28/02/20251 FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy0 - 0L
-
22/02/2025Rukh VynnykyLNZ Cherkasy0 - 1W
-
22/03/2025LNZ CherkasyFC Livyi Bereh2 - 0W
Thống kê phong độ LNZ Lebedyn gần đây, KQ LNZ Lebedyn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ LNZ Lebedyn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Ukraine | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025LNZ CherkasyFC Livyi Bereh2 - 0W
-
26/04/2025LNZ CherkasyKryvbas0 - 0D
-
20/04/2025FC Inhulets PetroveLNZ Cherkasy0 - 0D
-
11/04/2025LNZ CherkasyFC Shakhtar Donetsk0 - 3L
-
05/04/2025Chernomorets OdessaLNZ Cherkasy1 - 0L
-
28/03/2025LNZ CherkasyPolissya Zhytomyr0 - 0L
-
16/03/2025LNZ CherkasyKolos Kovalyovka1 - 0W
-
06/03/2025LNZ CherkasyDynamo Kyiv0 - 1L
-
28/02/20251 FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy0 - 0L
-
22/02/2025Rukh VynnykyLNZ Cherkasy0 - 1W
- Kết quả LNZ Lebedyn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả LNZ Lebedyn mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LNZ Lebedyn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LNZ Lebedyn (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
LNZ Lebedyn (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 27 | 20 | 7 | 0 | 59 | 17 | 42 | 67 | T T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 27 | 17 | 6 | 4 | 64 | 24 | 40 | 57 | T T T B H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B T H H |
7 | Zorya | 26 | 11 | 2 | 13 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T B B T B |
8 | Veres | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 35 | H B T T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | Obolon Kiev | 27 | 7 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 28 | B T T B H T |
12 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 26 | 6 | 5 | 15 | 16 | 32 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 27 | 4 | 8 | 15 | 17 | 41 | -24 | 20 | B B H B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 43 | -26 | 18 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine