Phong độ Hải Phòng FC gần đây, KQ Hải Phòng FC mới nhất
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
-
27/04/2025Hoàng Anh Gia LaiHải Phòng FC0 - 0L
-
18/04/2025Hải Phòng FCBình Định1 - 0W
-
13/04/2025Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0D
-
06/04/2025Nam Định FCHải Phòng FC1 - 0L
-
09/03/2025Hải Phòng FCSHB Đà Nẵng0 - 0W
-
28/02/2025Quảng Nam FCHải Phòng FC 10 - 0W
-
22/02/2025Hải Phòng FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 0W
-
15/02/2025Sông Lam Nghệ AnHải Phòng FC1 - 0L
-
22/04/20251 Hải Phòng FCCông An Hà Nội0 - 0L
-
04/03/2025Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1W
Thống kê phong độ Hải Phòng FC gần đây, KQ Hải Phòng FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Hải Phòng FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Hải Phòng FC gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Hoàng Anh Gia LaiHải Phòng FC0 - 0L
-
18/04/2025Hải Phòng FCBình Định1 - 0W
-
13/04/2025Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0D
-
06/04/2025Nam Định FCHải Phòng FC1 - 0L
-
09/03/2025Hải Phòng FCSHB Đà Nẵng0 - 0W
-
28/02/2025Quảng Nam FCHải Phòng FC 10 - 0W
-
22/02/2025Hải Phòng FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 0W
-
15/02/2025Sông Lam Nghệ AnHải Phòng FC1 - 0L
-
22/04/20251 Hải Phòng FCCông An Hà Nội0 - 0L
-
04/03/2025Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1W
- Kết quả Hải Phòng FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Hải Phòng FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hải Phòng FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng FC (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Hải Phòng FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 39 | T H T H H T |
2 | Hanoi FC | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 16 | 16 | 37 | T H T H T T |
3 | Viettel FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 22 | 6 | 33 | B T H H B T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 6 | 13 | 1 | 19 | 13 | 6 | 31 | H H T H T T |
5 | Thanh Hoa | 20 | 7 | 9 | 4 | 27 | 21 | 6 | 30 | H H B H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
7 | Becamex Binh Duong | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 30 | -6 | 25 | T B B H B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 24 | -1 | 24 | B H T B B T |
9 | Hai Phong | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | T T B H T B |
10 | Ho Chi Minh | 20 | 4 | 10 | 6 | 15 | 24 | -9 | 22 | T B H H H B |
11 | Quang Nam | 20 | 4 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 21 | B T H B H B |
12 | Song Lam Nghe An | 20 | 3 | 10 | 7 | 14 | 27 | -13 | 19 | H T H H H B |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 16 | B B B B T B |
14 | Da Nang | 20 | 2 | 8 | 10 | 14 | 30 | -16 | 14 | B B B H H T |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam