Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ, 16h00 ngày 26/04
Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ
Đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.00O 2.5
0.36U 2.5
1.901
6.50X
4.402
1.36Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1
0.87U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 19
-
GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ: Diễn biến chính
-
11'0-0Nowak K.
-
27'Pietakiewicz J. (Assist:Tomasiak P.)1-0
-
44'1-0Grzybowska G.
-
69'Skupien K.1-0
-
77'Glab J.1-0
-
79'1-0Slowinska K.
-
80'Tomasiak P.2-0
-
88'2-0Wlodarczyk J.
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Gornik Leczna Nữ vs GKS Katowice Nữ: Số liệu thống kê
-
GKS Gornik Leczna NữGKS Katowice Nữ
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
77Pha tấn công103
-
-
62Tấn công nguy hiểm86
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 18 | 17 | 0 | 1 | 57 | 6 | 51 | 51 | T T T T T B |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 76 | 12 | 64 | 48 | T B T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 19 | 14 | 0 | 5 | 56 | 19 | 37 | 42 | T T B T T B |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 43 | 18 | 25 | 38 | T T T B T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 18 | 11 | 1 | 6 | 40 | 25 | 15 | 34 | B T T T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 12 | 14 | 29 | T B T T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | B H B T B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 13 | 37 | -24 | 17 | B B T T B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B H B B T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 57 | -41 | 9 | B B B B B T |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | B B T B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 5 | 57 | -52 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs