Đối đầu Dukla Prague vs Banik Ostrava, 00h00 ngày 13/4
Kết quả Dukla Prague vs Banik Ostrava
Đối đầu Dukla Prague vs Banik Ostrava
Phong độ Dukla Prague gần đây
Phong độ Banik Ostrava gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Dukla Prague vs Banik Ostrava
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Banik Ostrava trước đây
-
09/11/2024Banik Ostrava6 - 0Dukla Prague3 - 0L
-
09/02/2019Dukla Prague1 - 1Banik Ostrava1 - 1D
-
25/08/2018Banik Ostrava2 - 0Dukla Prague2 - 0L
-
17/03/2018Banik Ostrava1 - 2Dukla Prague0 - 1W
-
15/09/2017Dukla Prague2 - 0Banik Ostrava1 - 0W
-
06/03/2016Banik Ostrava1 - 2Dukla Prague1 - 2W
-
14/09/2015Dukla Prague4 - 1Banik Ostrava3 - 0W
-
30/05/2015Banik Ostrava1 - 1Dukla Prague1 - 0D
-
26/07/2014Dukla Prague0 - 0Banik Ostrava0 - 0D
-
26/04/2014Banik Ostrava2 - 0Dukla Prague1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dukla Prague vs Banik Ostrava
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Banik Ostrava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Banik Ostrava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Banik Ostrava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dukla Prague (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Dukla Prague (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dukla Prague thắng
Bại: là số trận Dukla Prague thua
Thắng: là số trận Dukla Prague thắng
Bại: là số trận Dukla Prague thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dukla Prague và Banik Ostrava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 25 | 28 | 59 | B T H B T T |
3 | Banik Ostrava | 28 | 18 | 4 | 6 | 49 | 25 | 24 | 58 | T T T T T H |
4 | Sparta Praha | 28 | 17 | 5 | 6 | 52 | 32 | 20 | 56 | T T T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 25 | 20 | 45 | T H H B H T |
6 | Hradec Kralove | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 28 | 5 | 40 | H H T T B T |
7 | Slovan Liberec | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 28 | 13 | 39 | H H H T T T |
8 | Sigma Olomouc | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 39 | T B T B H B |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H B B T H B |
11 | Mlada Boleslav | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 37 | 3 | 34 | T B B B B B |
12 | Teplice | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T H T H B |
13 | Synot Slovacko | 28 | 7 | 8 | 13 | 23 | 47 | -24 | 29 | B T B B B B |
14 | Dukla Prague | 28 | 5 | 9 | 14 | 20 | 41 | -21 | 24 | H H H T H T |
15 | Pardubice | 28 | 4 | 7 | 17 | 21 | 46 | -25 | 19 | B B H B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 74 | -61 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: