Đối đầu Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B, 15h15 ngày 27/4
Kết quả Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B
Đối đầu Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B
Phong độ Bohemians1905 B gần đây
Phong độ Ceske Budejovice B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B trước đây
-
17/10/2024Ceske Budejovice B3 - 2Bohemians1905 B1 - 2L
-
07/04/2024Bohemians1905 B2 - 3Ceske Budejovice B1 - 1L
-
09/09/2023Ceske Budejovice B3 - 2Bohemians1905 B2 - 1L
-
27/05/2023Ceske Budejovice B1 - 0Bohemians1905 B0 - 0L
-
30/10/2022Bohemians1905 B1 - 0Ceske Budejovice B0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians1905 B vs Ceske Budejovice B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bohemians1905 B (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Bohemians1905 B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bohemians1905 B thắng
Bại: là số trận Bohemians1905 B thua
Thắng: là số trận Bohemians1905 B thắng
Bại: là số trận Bohemians1905 B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bohemians1905 B và Ceske Budejovice B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 24 | 20 | 3 | 1 | 69 | 11 | 58 | 63 | T T T H T T |
2 | SK Kladno | 24 | 14 | 5 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T B H T H |
3 | SK Zapy | 23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 23 | 22 | 44 | B T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 38 | B T B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 24 | 11 | 3 | 10 | 40 | 41 | -1 | 36 | T B B T B B |
6 | Mlada Boleslav B | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B T T H |
7 | Banik Most-Sous | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 27 | 1 | 33 | T T B T B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 32 | H B B T T H |
9 | Hradec Kralove B | 24 | 9 | 5 | 10 | 28 | 37 | -9 | 32 | B B T B T H |
10 | Jablonec B | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 37 | -8 | 29 | T T B B H B |
11 | Pardubice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 33 | 31 | 2 | 27 | B T H B T T |
12 | Benatky Nad Jizerou | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 27 | B B B B T B |
13 | Teplice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 47 | -13 | 27 | T H B B H B |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 45 | -17 | 27 | B B T T T H |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 5 | 7 | 12 | 29 | 39 | -10 | 22 | B T B H B H |
16 | FK Kolin | 23 | 4 | 9 | 10 | 28 | 41 | -13 | 21 | T B H T B H |
17 | Zivanice | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B B B T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: