Đối đầu Brno vs Viktoria Zizkov, 22h00 ngày 07/5
Kết quả Brno vs Viktoria Zizkov
Đối đầu Brno vs Viktoria Zizkov
Phong độ Brno gần đây
Phong độ Viktoria Zizkov gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Brno vs Viktoria Zizkov
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brno vs Viktoria Zizkov trước đây
-
20/10/2024Viktoria Zizkov4 - 2Brno2 - 2L
-
08/05/2024Brno0 - 2Viktoria Zizkov0 - 0L
-
22/10/2023Viktoria Zizkov4 - 2Brno3 - 0L
-
10/04/2022Viktoria Zizkov0 - 3Brno0 - 1W
-
20/09/2021Brno2 - 1Viktoria Zizkov1 - 1W
-
28/06/2020Brno6 - 1Viktoria Zizkov4 - 1W
-
26/10/2019Viktoria Zizkov1 - 0Brno0 - 0L
-
11/03/2019Brno6 - 0Viktoria Zizkov4 - 0W
-
12/08/2018Viktoria Zizkov3 - 2Brno2 - 1L
-
31/10/2013Brno4 - 0Viktoria Zizkov1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brno vs Viktoria Zizkov
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno vs Viktoria Zizkov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno vs Viktoria Zizkov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno vs Viktoria Zizkov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brno (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Brno (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brno thắng
Bại: là số trận Brno thua
Thắng: là số trận Brno thắng
Bại: là số trận Brno thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brno và Viktoria Zizkov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 26 | 18 | 7 | 1 | 40 | 12 | 28 | 61 | T H H H B T |
2 | Chrudim | 26 | 15 | 6 | 5 | 44 | 23 | 21 | 51 | H T T T H T |
3 | Vyskov | 26 | 10 | 10 | 6 | 28 | 21 | 7 | 40 | T H B H B T |
4 | Viktoria Zizkov | 26 | 10 | 6 | 10 | 44 | 40 | 4 | 36 | B H T T B B |
5 | FK MAS Taborsko | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 26 | 3 | 35 | B T T B T H |
6 | Opava | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 34 | T B T H T T |
7 | FK Graffin Vlasim | 26 | 7 | 12 | 7 | 37 | 36 | 1 | 33 | T H H T B B |
8 | Vysocina jihlava | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T H H B T T |
9 | Lisen | 26 | 7 | 12 | 7 | 26 | 30 | -4 | 33 | B H H B H H |
10 | Sparta Praha B | 26 | 7 | 10 | 9 | 36 | 38 | -2 | 31 | H B H H T T |
11 | Brno | 26 | 7 | 10 | 9 | 32 | 38 | -6 | 31 | B H H T T T |
12 | SK Prostejov | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | -11 | 31 | B H H H B B |
13 | Slavia Prague B | 26 | 7 | 9 | 10 | 36 | 33 | 3 | 30 | B H H B B B |
14 | Banik Ostrava B | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 42 | -8 | 30 | T H B H T B |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 38 | -7 | 27 | T H B T T B |
16 | Sigma Olomouc B | 26 | 5 | 6 | 15 | 26 | 44 | -18 | 21 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: