Đối đầu Slovan Rosice vs FC Strani, 22h30 ngày 30/4
Kết quả Slovan Rosice vs FC Strani
Đối đầu Slovan Rosice vs FC Strani
Phong độ Slovan Rosice gần đây
Phong độ FC Strani gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Slovan Rosice vs FC Strani
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs FC Strani trước đây
-
16/11/2024FC Strani2 - 3Slovan Rosice1 - 2W
-
16/08/2023FC Strani1 - 0Slovan Rosice0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Rosice vs FC Strani
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs FC Strani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs FC Strani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Rosice vs FC Strani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Rosice (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Slovan Rosice (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Rosice thắng
Bại: là số trận Slovan Rosice thua
Thắng: là số trận Slovan Rosice thắng
Bại: là số trận Slovan Rosice thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Rosice và FC Strani trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 24 | 20 | 3 | 1 | 69 | 11 | 58 | 63 | T T T H T T |
2 | SK Kladno | 25 | 15 | 5 | 5 | 51 | 28 | 23 | 50 | T B H T H T |
3 | SK Zapy | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 24 | 22 | 45 | T T T B H H |
4 | Sokol Brozany | 24 | 11 | 6 | 7 | 41 | 29 | 12 | 39 | T B T B H H |
5 | Slovan Liberec II | 25 | 12 | 3 | 10 | 42 | 42 | 0 | 39 | B B T B B T |
6 | Mlada Boleslav B | 24 | 11 | 5 | 8 | 41 | 33 | 8 | 38 | T B T T H T |
7 | Hradec Kralove B | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B T H T |
8 | Banik Most-Sous | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 27 | 1 | 33 | T T B T B H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 34 | -8 | 33 | B B T T H H |
10 | Jablonec B | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 37 | -8 | 29 | T T B B H B |
11 | Pardubice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 33 | 31 | 2 | 27 | B T H B T T |
12 | Benatky Nad Jizerou | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 35 | -12 | 27 | B B B T B B |
13 | Teplice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 47 | -13 | 27 | T H B B H B |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 25 | 8 | 3 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | B T T T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 39 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | FK Kolin | 24 | 4 | 9 | 11 | 28 | 42 | -14 | 21 | B H T B H B |
17 | Zivanice | 25 | 5 | 5 | 15 | 20 | 55 | -35 | 20 | B B B T T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: