Đối đầu Vyskov vs Lisen, 22h30 ngày 07/5
Hạng 2 Séc 2024-2025: Vyskov vs Lisen
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vyskov vs Lisen trước đây
-
19/10/2024Lisen0 - 2Vyskov0 - 0W
-
19/05/2024Vyskov0 - 0Lisen0 - 0D
-
04/11/2023Lisen0 - 0Vyskov0 - 0D
-
18/03/2023Lisen0 - 1Vyskov0 - 0W
-
27/08/2022Vyskov1 - 2Lisen1 - 1L
-
08/03/2022Lisen2 - 0Vyskov1 - 0L
-
31/07/2021Vyskov1 - 1Lisen0 - 1D
-
11/01/2020Lisen1 - 1Vyskov0 - 0D
-
23/03/2019Lisen1 - 1Vyskov1 - 0D
-
11/08/2018Vyskov0 - 2Lisen0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Vyskov vs Lisen
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs Lisen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs Lisen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 7 | 2 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
hạng nhất Séc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs Lisen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vyskov (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Vyskov (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vyskov thắng
Bại: là số trận Vyskov thua
Thắng: là số trận Vyskov thắng
Bại: là số trận Vyskov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vyskov và Lisen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 26 | 18 | 7 | 1 | 40 | 12 | 28 | 61 | T H H H B T |
2 | Chrudim | 26 | 15 | 6 | 5 | 44 | 23 | 21 | 51 | H T T T H T |
3 | Vyskov | 26 | 10 | 10 | 6 | 28 | 21 | 7 | 40 | T H B H B T |
4 | Viktoria Zizkov | 26 | 10 | 6 | 10 | 44 | 40 | 4 | 36 | B H T T B B |
5 | FK MAS Taborsko | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 26 | 3 | 35 | B T T B T H |
6 | Opava | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 34 | T B T H T T |
7 | FK Graffin Vlasim | 26 | 7 | 12 | 7 | 37 | 36 | 1 | 33 | T H H T B B |
8 | Vysocina jihlava | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T H H B T T |
9 | Lisen | 26 | 7 | 12 | 7 | 26 | 30 | -4 | 33 | B H H B H H |
10 | Sparta Praha B | 26 | 7 | 10 | 9 | 36 | 38 | -2 | 31 | H B H H T T |
11 | Brno | 26 | 7 | 10 | 9 | 32 | 38 | -6 | 31 | B H H T T T |
12 | SK Prostejov | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | -11 | 31 | B H H H B B |
13 | Slavia Prague B | 26 | 7 | 9 | 10 | 36 | 33 | 3 | 30 | B H H B B B |
14 | Banik Ostrava B | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 42 | -8 | 30 | T H B H T B |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 38 | -7 | 27 | T H B T T B |
16 | Sigma Olomouc B | 26 | 5 | 6 | 15 | 26 | 44 | -18 | 21 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: