Đối đầu MFK Karvina B vs Uhersky Brod, 22h00 ngày 30/4
Kết quả MFK Karvina B vs Uhersky Brod
Đối đầu MFK Karvina B vs Uhersky Brod
Phong độ MFK Karvina B gần đây
Phong độ Uhersky Brod gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: MFK Karvina B vs Uhersky Brod
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Uhersky Brod trước đây
-
16/11/2024Uhersky Brod2 - 0MFK Karvina B2 - 0L
-
22/05/2024Uhersky Brod1 - 1MFK Karvina B0 - 0D
-
13/09/2023MFK Karvina B3 - 0Uhersky Brod2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MFK Karvina B vs Uhersky Brod
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Uhersky Brod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Uhersky Brod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Uhersky Brod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Karvina B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
MFK Karvina B (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MFK Karvina B thắng
Bại: là số trận MFK Karvina B thua
Thắng: là số trận MFK Karvina B thắng
Bại: là số trận MFK Karvina B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MFK Karvina B và Uhersky Brod trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 24 | 20 | 3 | 1 | 69 | 11 | 58 | 63 | T T T H T T |
2 | SK Kladno | 25 | 15 | 5 | 5 | 51 | 28 | 23 | 50 | T B H T H T |
3 | SK Zapy | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 24 | 22 | 45 | T T T B H H |
4 | Sokol Brozany | 24 | 11 | 6 | 7 | 41 | 29 | 12 | 39 | T B T B H H |
5 | Slovan Liberec II | 25 | 12 | 3 | 10 | 42 | 42 | 0 | 39 | B B T B B T |
6 | Mlada Boleslav B | 24 | 11 | 5 | 8 | 41 | 33 | 8 | 38 | T B T T H T |
7 | Hradec Kralove B | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B T H T |
8 | Banik Most-Sous | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 27 | 1 | 33 | T T B T B H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 34 | -8 | 33 | B B T T H H |
10 | Jablonec B | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 37 | -8 | 29 | T T B B H B |
11 | Pardubice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 33 | 31 | 2 | 27 | B T H B T T |
12 | Benatky Nad Jizerou | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 35 | -12 | 27 | B B B T B B |
13 | Teplice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 47 | -13 | 27 | T H B B H B |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 25 | 8 | 3 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | B T T T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 39 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | FK Kolin | 24 | 4 | 9 | 11 | 28 | 42 | -14 | 21 | B H T B H B |
17 | Zivanice | 25 | 5 | 5 | 15 | 20 | 55 | -35 | 20 | B B B T T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: