Đối đầu FK Vrsac vs Habitpharm Javor, 21h00 ngày 03/5
Kết quả FK Vrsac vs Habitpharm Javor
Đối đầu FK Vrsac vs Habitpharm Javor
Phong độ FK Vrsac gần đây
Phong độ Habitpharm Javor gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: FK Vrsac vs Habitpharm Javor
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Vrsac vs Habitpharm Javor trước đây
-
23/11/2024Habitpharm Javor0 - 2FK Vrsac0 - 1W
-
10/08/2024FK Vrsac0 - 0Habitpharm Javor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Vrsac vs Habitpharm Javor
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vrsac vs Habitpharm Javor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vrsac vs Habitpharm Javor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vrsac vs Habitpharm Javor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vrsac (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Vrsac (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Vrsac thắng
Bại: là số trận FK Vrsac thua
Thắng: là số trận FK Vrsac thắng
Bại: là số trận FK Vrsac thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Vrsac và Habitpharm Javor trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 41 | B B H |
2 | FK Trajal Krusevac | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 40 | T T T |
3 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 39 | H B T |
4 | Sloven Ruma | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 35 | H T H |
5 | Semendrija 1924 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 35 | H B T |
6 | FK Dubocica | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 34 | T B B |
7 | Indjija | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 28 | H T B |
8 | Sevojno Uzice | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 24 | B T B |
Cập nhật: