Đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac, 01h00 ngày 04/5
Kết quả Radnicki Nis vs Tekstilac
Đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Tekstilac gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Radnicki Nis vs Tekstilac
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac trước đây
-
29/03/2025Radnicki Nis1 - 2Tekstilac1 - 2L
-
03/11/2024Tekstilac1 - 3Radnicki Nis0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Radnicki Nis (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnicki Nis và Tekstilac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Spartak Zlatibor Voda | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 41 | T T H |
2 | FK Zeleznicar Pancevo | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 41 | T T B |
3 | IMT Novi Beograd | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 41 | B H T |
4 | Cukaricki Stankom | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 41 | H B H |
5 | FK Napredak Krusevac | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 38 | B B T |
6 | Radnicki Nis | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 37 | H H T |
7 | Tekstilac | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 34 | T B B |
8 | Jedinstvo UB | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 19 | B T B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: