Kết quả Cagliari vs Torino, 23h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 20/10/2024
    23:00
  • Cagliari 1
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Torino 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    1.04
    -0
    0.86
    O 2.25
    0.86
    U 2.25
    1.02
    1
    2.81
    X
    3.40
    2
    2.56
    Hiệp 1
    +0
    1.02
    -0
    0.88
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Cagliari vs Torino

  • Sân vận động: Sardegna Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 8

  • Cagliari vs Torino: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
  • 38'
    Nicolas Viola goal 
    1-0
  • 41'
    1-1
    goal Antonio Sanabria (Assist:Valentino Lazaro)
  • 45'
    1-1
    Valentino Lazaro
  • 46'
    Razvan Marin  
    Zito Luvumbo  
    1-1
  • 54'
    1-1
    Adam Masina
  • 55'
    1-2
    goal Karol Linetty (Assist:Nikola Vlasic)
  • 60'
    Ndary Adopo
    1-2
  • 63'
    Jose Luis Palomino  
    Yerry Fernando Mina Gonzalez  
    1-2
  • 63'
    Gianluca Lapadula  
    Nicolas Viola  
    1-2
  • 63'
    Gianluca Gaetano  
    Ndary Adopo  
    1-2
  • 74'
    Jose Luis Palomino (Assist:Sebastiano Luperto) goal 
    2-2
  • 75'
    2-2
     Gvidas Gineitis
     Karol Linetty
  • 78'
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina(OW)
    3-2
  • 80'
    Alessandro Deiola  
    Antoine Makoumbou  
    3-2
  • 83'
    3-2
     Yann Karamoh
     Nikola Vlasic
  • 83'
    3-2
     Ali Dembele
     Valentino Lazaro
  • Cagliari vs Torino: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari3-4-2-1
    22
    Simone Scuffet
    6
    Sebastiano Luperto
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    28
    Gabriele Zappa
    3
    Tommaso Augello
    29
    Antoine Makoumbou
    8
    Ndary Adopo
    19
    Nadir Zortea
    77
    Zito Luvumbo
    10
    Nicolas Viola
    91
    Roberto Piccoli
    9
    Antonio Sanabria
    18
    Che Adams
    20
    Valentino Lazaro
    10
    Nikola Vlasic
    77
    Karol Linetty
    28
    Samuele Ricci
    27
    Mergim Vojvoda
    4
    Sebastian Walukiewicz
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    5
    Adam Masina
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    Torino3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Jose Luis Palomino
    70Gianluca Gaetano
    14Alessandro Deiola
    9Gianluca Lapadula
    18Razvan Marin
    71Alen Sherri
    37Paulo Azzi
    1Giuseppe Ciocci
    97Mattia Felici
    23Mateusz Wieteska
    80Kingstone Mutandwa
    16Matteo Prati
    Ali Dembele 21
    Yann Karamoh 7
    Gvidas Gineitis 66
    Come Bianay Balcot 80
    Adrien Tameze Aousta 61
    Alberto Paleari 1
    Antonio Donnarumma 17
    Aaron Ciammaglichella 72
    Tommaso Gabellini 86
    Edoardo Zaia 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Nicola
    Paolo Vanoli
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs Torino: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    Torino
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 338
    Số đường chuyền
    476
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    18
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 35 23 8 4 55 25 30 77 T H T T T T
2 Inter Milan 35 22 8 5 73 33 40 74 T H T B B T
3 Atalanta 35 20 8 7 71 31 40 68 B B T T H T
4 Juventus 35 16 15 4 52 32 20 63 T H T B T H
5 AS Roma 35 18 9 8 50 32 18 63 T H H T T T
6 Lazio 35 18 9 8 58 45 13 63 H T H T H T
7 Bologna 35 16 14 5 53 38 15 62 T H B T H H
8 Fiorentina 35 17 8 10 53 35 18 59 T H H T T B
9 AC Milan 34 15 9 10 53 38 15 54 T B H T B T
10 Como 35 12 9 14 45 48 -3 45 H T T T T T
11 Torino 35 10 14 11 39 40 -1 44 H H B T B H
12 Udinese 35 12 8 15 38 49 -11 44 B B B B H T
13 Genoa 34 9 12 13 29 41 -12 39 T B T H B B
14 Cagliari 35 8 9 18 36 51 -15 33 T H B B T B
15 Parma 35 6 14 15 40 54 -14 32 H H H T H B
16 Verona 35 9 5 21 30 63 -33 32 H H H B B B
17 Lecce 35 6 9 20 24 57 -33 27 B H B B H B
18 Venezia 35 4 14 17 28 49 -21 26 B H T H B H
19 Empoli 35 4 13 18 27 55 -28 25 H H B H B B
20 Monza 35 2 9 24 25 63 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation