Kết quả Como vs Genoa, 17h30 ngày 27/04
Kết quả Como vs Genoa
Nhận định, Soi kèo Como vs Genoa, 17h30 ngày 27/4: Tiếp đà thăng hoa
Đối đầu Como vs Genoa
Lịch phát sóng Como vs Genoa
Phong độ Como gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 2.25
1.07U 2.25
0.791
1.85X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Como vs Genoa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 34
-
Como vs Genoa: Diễn biến chính
-
34'Nicolas Paz Martinez0-0
-
46'0-0Junior Messias
Lior Kasa -
59'Gabriel Strefezza (Assist:Patrick Cutrone)1-0
-
67'1-0Vitor Oliveira
Jeff Ekhator -
67'1-0Andrea Pinamonti
Honest Ahanor -
71'Alessandro Gabrielloni
Patrick Cutrone1-0 -
71'Alieu Fadera
Gabriel Strefezza1-0 -
77'Ignace Van Der Brempt
Nanitamo Jonathan Ikone1-0 -
80'1-0Johan Felipe Vasquez Ibarra
-
81'1-0Alessandro Zanoli
Morten Thorsby -
88'Yannik Engelhardt
Maxence Caqueret1-0 -
88'Ivan Smolcic
Alex Valle Gomez1-0 -
89'1-0Stefano Sabelli
Brooke Norton Cuffy -
90'Ivan Smolcic1-0
-
Como vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Como4-2-3-130Jean Butez41Alex Valle Gomez2Marc-Oliver Kempf5Edoardo Goldaniga31Mergim Vojvoda80Maxence Caqueret33Lucas Da Cunha7Gabriel Strefezza79Nicolas Paz Martinez19Nanitamo Jonathan Ikone10Patrick Cutrone21Jeff Ekhator2Morten Thorsby73Patrizio Masini53Lior Kasa69Honest Ahanor32Morten Frendrup15Brooke Norton Cuffy4Koni De Winter22Johan Felipe Vasquez Ibarra3Aaron Caricol1Nicola Leali
- Đội hình dự bị
-
77Ignace Van Der Brempt28Ivan Smolcic16Alieu Fadera26Yannik Engelhardt9Alessandro Gabrielloni27Matthias Braunoder22Mauro Vigorito6Alessio Iovine90Ivan Azon Monzon25Jose Manuel Reina Paez18Alberto Moreno8Bamidele Alli15Fellipe JackJunior Messias 10Alessandro Zanoli 59Stefano Sabelli 20Andrea Pinamonti 19Vitor Oliveira 9Milan Badelj 47Mattia Bani 13Daniele Sommariva 39Benjamin Siegrist 31Lorenzo Venturino 76Matteo Barbini 67Xheto Nuredini 86
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cesc FabregasPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Como vs Genoa: Số liệu thống kê
-
ComoGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt19
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
461Số đường chuyền411
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
19Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
28Đánh đầu20
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
19Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass25
-
-
115Pha tấn công84
-
-
53Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 34 | 22 | 8 | 4 | 54 | 25 | 29 | 74 | H T H T T T |
2 | Inter Milan | 34 | 21 | 8 | 5 | 72 | 33 | 39 | 71 | T T H T B B |
3 | Atalanta | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 31 | 36 | 65 | B B B T T H |
4 | Juventus | 34 | 16 | 14 | 4 | 51 | 31 | 20 | 62 | B T H T B T |
5 | Bologna | 34 | 16 | 13 | 5 | 52 | 37 | 15 | 61 | T T H B T H |
6 | AS Roma | 34 | 17 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 60 | T T H H T T |
7 | Lazio | 34 | 17 | 9 | 8 | 57 | 45 | 12 | 60 | B H T H T H |
8 | Fiorentina | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 34 | 19 | 59 | T T H H T T |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Torino | 34 | 10 | 13 | 11 | 38 | 39 | -1 | 43 | T H H B T B |
11 | Como | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 48 | -4 | 42 | B H T T T T |
12 | Udinese | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 48 | -12 | 41 | B B B B B H |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Cagliari | 34 | 8 | 9 | 17 | 35 | 49 | -14 | 33 | B T H B B T |
15 | Parma | 34 | 6 | 14 | 14 | 40 | 53 | -13 | 32 | H H H H T H |
16 | Verona | 34 | 9 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 32 | T H H H B B |
17 | Lecce | 34 | 6 | 9 | 19 | 24 | 56 | -32 | 27 | B B H B B H |
18 | Venezia | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 48 | -21 | 25 | H B H T H B |
19 | Empoli | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 54 | -27 | 25 | B H H B H B |
20 | Monza | 34 | 2 | 9 | 23 | 25 | 59 | -34 | 15 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation