Kết quả Como vs Parma, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Como vs Parma
Nhận định, Soi kèo Como vs Parma, 20h00 ngày 19/10
Đối đầu Como vs Parma
Lịch phát sóng Como vs Parma
Phong độ Como gần đây
Phong độ Parma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.20X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 1
0.69U 1
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Como vs Parma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 8
-
Como vs Parma: Diễn biến chính
-
20'0-1
Ange-Yoan Bonny (Assist:Hernani Azevedo Junior)
-
31'0-1Simon Sohm
-
45'Nicolas Paz Martinez (Assist:Alieu Fadera)1-1
-
56'1-1Dennis Man
Matteo Cancellieri -
56'1-1Valentin Mihaila
Pontus Almqvist -
59'Sergi Roberto Carnicer1-1
-
63'Luca Mazzitelli
Gabriel Strefezza1-1 -
63'Marco Sala
Alberto Moreno1-1 -
67'1-1Valentin Mihaila
-
71'1-1Gabriel Charpentier
Ange-Yoan Bonny -
71'1-1Mandela Keita
Simon Sohm -
77'Lucas Da Cunha
Alieu Fadera1-1 -
78'1-1Drissa Camara
Hernani Azevedo Junior -
85'Edoardo Goldaniga
Alberto Dossena1-1 -
85'Alessandro Gabrielloni
Sergi Roberto Carnicer1-1
-
Como vs Parma: Đội hình chính và dự bị
-
Como4-2-3-11Emil Audero18Alberto Moreno2Marc-Oliver Kempf13Alberto Dossena77Ignace Van Der Brempt20Sergi Roberto Carnicer23Maximo Perrone16Alieu Fadera79Nicolas Paz Martinez7Gabriel Strefezza10Patrick Cutrone13Ange-Yoan Bonny11Pontus Almqvist19Simon Sohm27Hernani Azevedo Junior22Matteo Cancellieri10Adrian Bernabe Garcia20Antoine Hainaut15Enrico Del Prato4Botond Balogh14Emanuele Valeri31Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
-
33Lucas Da Cunha5Edoardo Goldaniga36Luca Mazzitelli9Alessandro Gabrielloni3Marco Sala27Matthias Braunoder26Yannik Engelhardt6Alessio Iovine93Federico Barba90Simone Verdi8Daniele Baselli11Andrea Belotti25Jose Manuel Reina Paez14Ali Jasim El-Aibi15Fellipe JackMandela Keita 16Gabriel Charpentier 9Dennis Man 98Valentin Mihaila 28Drissa Camara 23Leandro Chichizola 1Lautaro Valenti 5Edoardo Corvi 40Gianluca Di Chiara 77Giovanni Leoni 46Anas Haj Mohamed 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cesc FabregasCristian Eugene Chivu
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Como vs Parma: Số liệu thống kê
-
ComoParma
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút0
-
-
10Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
585Số đường chuyền367
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
7Việt vị2
-
-
12Đánh đầu8
-
-
6Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn9
-
-
15Ném biên20
-
-
1Woodwork2
-
-
18Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass26
-
-
75Pha tấn công56
-
-
43Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 35 | 23 | 8 | 4 | 55 | 25 | 30 | 77 | T H T T T T |
2 | Inter Milan | 35 | 22 | 8 | 5 | 73 | 33 | 40 | 74 | T H T B B T |
3 | Atalanta | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 31 | 40 | 68 | B B T T H T |
4 | Juventus | 35 | 16 | 15 | 4 | 52 | 32 | 20 | 63 | T H T B T H |
5 | AS Roma | 35 | 18 | 9 | 8 | 50 | 32 | 18 | 63 | T H H T T T |
6 | Lazio | 35 | 18 | 9 | 8 | 58 | 45 | 13 | 63 | H T H T H T |
7 | Bologna | 35 | 16 | 14 | 5 | 53 | 38 | 15 | 62 | T H B T H H |
8 | Fiorentina | 35 | 17 | 8 | 10 | 53 | 35 | 18 | 59 | T H H T T B |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Como | 35 | 12 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 45 | H T T T T T |
11 | Torino | 35 | 10 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 44 | H H B T B H |
12 | Udinese | 35 | 12 | 8 | 15 | 38 | 49 | -11 | 44 | B B B B H T |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Cagliari | 35 | 8 | 9 | 18 | 36 | 51 | -15 | 33 | T H B B T B |
15 | Parma | 35 | 6 | 14 | 15 | 40 | 54 | -14 | 32 | H H H T H B |
16 | Verona | 35 | 9 | 5 | 21 | 30 | 63 | -33 | 32 | H H H B B B |
17 | Lecce | 35 | 6 | 9 | 20 | 24 | 57 | -33 | 27 | B H B B H B |
18 | Venezia | 35 | 4 | 14 | 17 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T H B H |
19 | Empoli | 35 | 4 | 13 | 18 | 27 | 55 | -28 | 25 | H H B H B B |
20 | Monza | 35 | 2 | 9 | 24 | 25 | 63 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation