Kết quả Empoli vs Genoa, 21h00 ngày 28/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 28/12/2024
    21:00
  • Empoli 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Genoa 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.09
    +0.25
    0.79
    O 2
    0.85
    U 2
    1.01
    1
    2.37
    X
    3.00
    2
    3.20
    Hiệp 1
    +0
    0.75
    -0
    1.13
    O 0.75
    0.83
    U 0.75
    1.03
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Empoli vs Genoa

  • Sân vận động: Carlo Castellani
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 18

  • Empoli vs Genoa: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
     Stefano Sabelli
     Brooke Norton Cuffy
  • 46'
    0-1
    goal Milan Badelj
  • 52'
    Sebastiano Esposito Penalty awarded
    0-1
  • 54'
    Sebastiano Esposito
    0-1
  • 60'
    Jacopo Fazzini  
    Liam Henderson  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Fabio Miretti
     Milan Badelj
  • 63'
    0-1
     Caleb Ekuban
     Andrea Pinamonti
  • 63'
    0-1
     Patrizio Masini
     Alessandro Zanoli
  • 66'
    0-1
    Morten Thorsby
  • 68'
    0-2
    goal Caleb Ekuban (Assist:Fabio Miretti)
  • 71'
    Mattia De Sciglio  
    Saba Goglichidze  
    0-2
  • 71'
    Youssef Maleh  
    Alberto Grassi  
    0-2
  • 74'
    Sebastiano Esposito (Assist:Faustino Anjorin) goal 
    1-2
  • 79'
    1-2
    Vitor Oliveira
  • 80'
    Emmanuel Ekong  
    Liberato Cacace  
    1-2
  • 80'
    Luca Marianucci  
    Faustino Anjorin  
    1-2
  • 81'
    Emmanuel Gyasi
    1-2
  • 82'
    1-2
     Koni De Winter
     Morten Thorsby
  • Empoli vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • Empoli4-4-2
    23
    Devis Vasquez
    13
    Liberato Cacace
    3
    Giuseppe Pezzella
    34
    Ardian Ismajli
    2
    Saba Goglichidze
    6
    Liam Henderson
    5
    Alberto Grassi
    8
    Faustino Anjorin
    11
    Emmanuel Gyasi
    99
    Sebastiano Esposito
    29
    Lorenzo Colombo
    19
    Andrea Pinamonti
    59
    Alessandro Zanoli
    2
    Morten Thorsby
    9
    Vitor Oliveira
    47
    Milan Badelj
    32
    Morten Frendrup
    15
    Brooke Norton Cuffy
    13
    Mattia Bani
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    3
    Aaron Caricol
    1
    Nicola Leali
    Genoa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Jacopo Fazzini
    35Luca Marianucci
    22Mattia De Sciglio
    93Youssef Maleh
    19Emmanuel Ekong
    7Junior Sambia
    12Jacopo Seghetti
    1Samuele Perisan
    31Lorenzo Tosto
    90Ismael Konate
    37Dawid Bembnista
    Koni De Winter 4
    Caleb Ekuban 18
    Fabio Miretti 23
    Patrizio Masini 73
    Stefano Sabelli 20
    Lior Kasa 53
    Filippo Melegoni 72
    Alessandro Vogliacco 14
    Pierluigi Gollini 95
    Daniele Sommariva 39
    Emil Bohinen 8
    Gaston Pereiro 11
    David Ankeye 30
    Alessandro Marcandalli 27
    Jeff Ekhator 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto D Aversa
    Patrick Vieira
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Empoli vs Genoa: Số liệu thống kê

  • Empoli
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    318
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 36
    Long pass
    29
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 35 23 8 4 55 25 30 77 T H T T T T
2 Inter Milan 35 22 8 5 73 33 40 74 T H T B B T
3 Atalanta 35 20 8 7 71 31 40 68 B B T T H T
4 Juventus 35 16 15 4 52 32 20 63 T H T B T H
5 AS Roma 35 18 9 8 50 32 18 63 T H H T T T
6 Lazio 35 18 9 8 58 45 13 63 H T H T H T
7 Bologna 35 16 14 5 53 38 15 62 T H B T H H
8 Fiorentina 35 17 8 10 53 35 18 59 T H H T T B
9 AC Milan 34 15 9 10 53 38 15 54 T B H T B T
10 Como 35 12 9 14 45 48 -3 45 H T T T T T
11 Torino 35 10 14 11 39 40 -1 44 H H B T B H
12 Udinese 35 12 8 15 38 49 -11 44 B B B B H T
13 Genoa 34 9 12 13 29 41 -12 39 T B T H B B
14 Cagliari 35 8 9 18 36 51 -15 33 T H B B T B
15 Parma 35 6 14 15 40 54 -14 32 H H H T H B
16 Verona 35 9 5 21 30 63 -33 32 H H H B B B
17 Lecce 35 6 9 20 24 57 -33 27 B H B B H B
18 Venezia 35 4 14 17 28 49 -21 26 B H T H B H
19 Empoli 35 4 13 18 27 55 -28 25 H H B H B B
20 Monza 35 2 9 24 25 63 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation