Kết quả Torino vs Como, 01h45 ngày 26/10
Kết quả Torino vs Como
Soi kèo phạt góc Torino vs Como, 1h45 ngày 26/10
Đối đầu Torino vs Como
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Como gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.81O 3
0.94U 3
0.811
1.74X
3.702
4.40Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Como
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 9
-
Torino vs Como: Diễn biến chính
-
3'0-0Gabriel Strefezza
-
32'Karol Linetty0-0
-
32'Adam Masina0-0
-
36'0-0Edoardo Goldaniga
-
37'0-0Matthias Braunoder
Sergi Roberto Carnicer -
46'Mergim Vojvoda
Sebastian Walukiewicz0-0 -
64'Mergim Vojvoda0-0
-
65'Eybi Nije
Karol Linetty0-0 -
65'Gvidas Gineitis
Antonio Sanabria0-0 -
72'Adrien Tameze Aousta
Nikola Vlasic0-0 -
73'0-0Nicolas Paz Martinez
-
74'0-0Lucas Da Cunha
Gabriel Strefezza -
75'Eybi Nije1-0
-
82'1-0Ali Jasim El-Aibi
Alieu Fadera -
83'1-0Luca Mazzitelli
Nicolas Paz Martinez -
83'1-0Andrea Belotti
Alberto Moreno -
90'Ali Dembele
Adam Masina1-0
-
Torino vs Como: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-5-232Vanja Milinkovic Savic5Adam Masina13Guillermo Maripan23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina20Valentino Lazaro28Samuele Ricci77Karol Linetty10Nikola Vlasic4Sebastian Walukiewicz18Che Adams9Antonio Sanabria10Patrick Cutrone7Gabriel Strefezza79Nicolas Paz Martinez16Alieu Fadera23Maximo Perrone20Sergi Roberto Carnicer5Edoardo Goldaniga13Alberto Dossena2Marc-Oliver Kempf18Alberto Moreno1Emil Audero
- Đội hình dự bị
-
61Adrien Tameze Aousta21Ali Dembele66Gvidas Gineitis92Eybi Nije27Mergim Vojvoda80Come Bianay Balcot7Yann Karamoh72Aaron Ciammaglichella1Alberto Paleari17Antonio Donnarumma16Marcus Holmgren Pedersen86Tommaso GabelliniMatthias Braunoder 27Lucas Da Cunha 33Luca Mazzitelli 36Andrea Belotti 11Ali Jasim El-Aibi 14Federico Barba 93Alberto Cerri 17Alessandro Gabrielloni 9Simone Verdi 90Daniele Baselli 8Marco Sala 3Alessio Iovine 6Jose Manuel Reina Paez 25Fellipe Jack 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliCesc Fabregas
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Como: Số liệu thống kê
-
TorinoComo
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút8
-
-
12Sút Phạt13
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
280Số đường chuyền628
-
-
75%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
30Đánh đầu26
-
-
10Đánh đầu thành công18
-
-
6Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn9
-
-
17Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách5
-
-
18Long pass27
-
-
88Pha tấn công115
-
-
30Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 35 | 23 | 8 | 4 | 55 | 25 | 30 | 77 | T H T T T T |
2 | Inter Milan | 35 | 22 | 8 | 5 | 73 | 33 | 40 | 74 | T H T B B T |
3 | Atalanta | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 31 | 40 | 68 | B B T T H T |
4 | Lazio | 35 | 18 | 9 | 8 | 58 | 45 | 13 | 63 | H T H T H T |
5 | Juventus | 34 | 16 | 14 | 4 | 51 | 31 | 20 | 62 | B T H T B T |
6 | Bologna | 34 | 16 | 13 | 5 | 52 | 37 | 15 | 61 | T T H B T H |
7 | AS Roma | 34 | 17 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 60 | T T H H T T |
8 | Fiorentina | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 34 | 19 | 59 | T T H H T T |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Como | 35 | 12 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 45 | H T T T T T |
11 | Torino | 35 | 10 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 44 | H H B T B H |
12 | Udinese | 35 | 12 | 8 | 15 | 38 | 49 | -11 | 44 | B B B B H T |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Cagliari | 35 | 8 | 9 | 18 | 36 | 51 | -15 | 33 | T H B B T B |
15 | Parma | 35 | 6 | 14 | 15 | 40 | 54 | -14 | 32 | H H H T H B |
16 | Verona | 35 | 9 | 5 | 21 | 30 | 63 | -33 | 32 | H H H B B B |
17 | Lecce | 35 | 6 | 9 | 20 | 24 | 57 | -33 | 27 | B H B B H B |
18 | Venezia | 35 | 4 | 14 | 17 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T H B H |
19 | Empoli | 35 | 4 | 13 | 18 | 27 | 55 | -28 | 25 | H H B H B B |
20 | Monza | 35 | 2 | 9 | 24 | 25 | 63 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation