Đối đầu FC Koper vs Domzale, 01h15 ngày 05/5
Kết quả FC Koper vs Domzale
Đối đầu FC Koper vs Domzale
Phong độ FC Koper gần đây
Phong độ Domzale gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: FC Koper vs Domzale
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Koper vs Domzale trước đây
-
08/03/2025Domzale2 - 3FC Koper1 - 2W
-
09/11/2024FC Koper4 - 0Domzale2 - 0W
-
25/08/2024Domzale0 - 3FC Koper0 - 1W
-
04/05/2024FC Koper3 - 1Domzale2 - 0W
-
18/04/2024Domzale1 - 0FC Koper0 - 0L
-
11/11/2023FC Koper0 - 1Domzale0 - 0L
-
02/09/2023Domzale1 - 2FC Koper1 - 1W
-
05/05/2023FC Koper2 - 3Domzale1 - 2L
-
04/03/2023Domzale0 - 0FC Koper0 - 0D
-
08/03/2023FC Koper0 - 0Domzale0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Koper vs Domzale
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Domzale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Domzale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Domzale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FC Koper (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Koper và Domzale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 33 | 20 | 9 | 4 | 57 | 19 | 38 | 69 | T H H T H B |
2 | Maribor | 32 | 18 | 8 | 6 | 59 | 28 | 31 | 62 | B H H T T T |
3 | FC Koper | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 31 | 19 | 56 | T H H T T H |
4 | NK Publikum Celje | 31 | 15 | 8 | 8 | 61 | 45 | 16 | 53 | T T T T H H |
5 | NK Bravo | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 42 | 4 | 50 | B B H B H T |
6 | NK Primorje | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | H B T H H H |
7 | Radomlje | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 59 | -22 | 35 | B T T B B T |
8 | NK Mura 05 | 33 | 9 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 34 | B B B B H B |
9 | NK Nafta | 33 | 5 | 10 | 18 | 31 | 61 | -30 | 25 | B H H H B B |
10 | Domzale | 32 | 6 | 6 | 20 | 30 | 60 | -30 | 24 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: