Đối đầu NK Olimpija Ljubljana vs Domzale, 01h15 ngày 20/4
Kết quả NK Olimpija Ljubljana vs Domzale
Đối đầu NK Olimpija Ljubljana vs Domzale
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây
Phong độ Domzale gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Olimpija Ljubljana vs Domzale
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Olimpija Ljubljana vs Domzale trước đây
-
05/03/2025Domzale3 - 1NK Olimpija Ljubljana1 - 0L
-
28/10/2024NK Olimpija Ljubljana3 - 0Domzale1 - 0W
-
11/08/2024Domzale0 - 0NK Olimpija Ljubljana0 - 0D
-
15/04/2024Domzale1 - 3NK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
21/02/2024NK Olimpija Ljubljana1 - 0Domzale1 - 0W
-
22/10/2023Domzale0 - 2NK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
12/08/2023NK Olimpija Ljubljana2 - 1Domzale1 - 0W
-
13/05/2023Domzale2 - 1NK Olimpija Ljubljana1 - 0L
-
12/03/2023NK Olimpija Ljubljana1 - 4Domzale0 - 3L
-
25/09/2024Domzale0 - 3NK Olimpija Ljubljana0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu NK Olimpija Ljubljana vs Domzale
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Olimpija Ljubljana vs Domzale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Olimpija Ljubljana vs Domzale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Olimpija Ljubljana vs Domzale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Olimpija Ljubljana (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
NK Olimpija Ljubljana (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Olimpija Ljubljana thắng
Bại: là số trận NK Olimpija Ljubljana thua
Thắng: là số trận NK Olimpija Ljubljana thắng
Bại: là số trận NK Olimpija Ljubljana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Olimpija Ljubljana và Domzale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 31 | 20 | 8 | 3 | 53 | 14 | 39 | 68 | T T T H H T |
2 | Maribor | 29 | 15 | 8 | 6 | 51 | 26 | 25 | 53 | T B T B H H |
3 | FC Koper | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 29 | 15 | 52 | B T T H H T |
4 | NK Publikum Celje | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 40 | 14 | 48 | B H T T T T |
5 | NK Bravo | 31 | 12 | 10 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | H B B B H B |
6 | NK Primorje | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 36 | B H B T H H |
7 | NK Mura 05 | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 40 | -7 | 33 | B T B B B B |
8 | Radomlje | 30 | 9 | 5 | 16 | 34 | 52 | -18 | 32 | T B H B T T |
9 | NK Nafta | 31 | 5 | 10 | 16 | 30 | 55 | -25 | 25 | B T B H H H |
10 | Domzale | 31 | 6 | 5 | 20 | 29 | 59 | -30 | 23 | H B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: