Đối đầu Tabor Sezana vs Drava, 22h00 ngày 04/5
Kết quả Tabor Sezana vs Drava
Đối đầu Tabor Sezana vs Drava
Phong độ Tabor Sezana gần đây
Phong độ Drava gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Tabor Sezana vs Drava
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs Drava trước đây
-
31/10/2024Tabor Sezana1 - 0Drava1 - 0W
-
20/10/2024Drava2 - 4Tabor Sezana0 - 4W
-
11/05/2019Drava1 - 1Tabor Sezana1 - 0D
-
21/10/2018Tabor Sezana3 - 3Drava2 - 1D
-
06/05/2018Tabor Sezana1 - 1Drava0 - 1D
-
21/10/2017Drava0 - 1Tabor Sezana0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tabor Sezana vs Drava
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs Drava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs Drava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Slovenia | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs Drava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabor Sezana (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Tabor Sezana (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabor Sezana thắng
Bại: là số trận Tabor Sezana thua
Thắng: là số trận Tabor Sezana thắng
Bại: là số trận Tabor Sezana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabor Sezana và Drava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 26 | 17 | 4 | 5 | 47 | 24 | 23 | 55 | T T T T T H |
2 | ND Gorica | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | T T T T B H |
3 | Triglav Gorenjska | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 31 | 22 | 48 | T T T T B T |
4 | Tabor Sezana | 25 | 12 | 11 | 2 | 48 | 28 | 20 | 47 | H H H T T H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 25 | 15 | 43 | H T H T B T |
6 | Bistrica | 26 | 10 | 12 | 4 | 44 | 30 | 14 | 42 | H B T T H H |
7 | Dravinja | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 24 | 11 | 42 | H B B H T T |
8 | ND Beltinci | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 35 | 0 | 32 | H B H T T B |
9 | Krka | 25 | 8 | 7 | 10 | 22 | 26 | -4 | 31 | T H B H T H |
10 | NK Bilje | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 30 | B T B B B H |
11 | Jadran Dekani | 25 | 8 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 28 | T H B T B B |
12 | NK Rudar Velenje | 26 | 5 | 10 | 11 | 24 | 40 | -16 | 25 | H B B T H T |
13 | MNK FC Ljubljana | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 39 | -16 | 25 | H T B H B H |
14 | NK Svoboda Ljubljana | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 35 | -9 | 23 | B T B B H H |
15 | Drava | 25 | 5 | 4 | 16 | 18 | 54 | -36 | 19 | T B T B B H |
16 | Tolmin | 26 | 5 | 3 | 18 | 18 | 48 | -30 | 18 | B B B B B B |
Cập nhật: